OPCAT Thị trường hôm nay
OPCAT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCAT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1018. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng CAD là $2,900,886.18. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng CAD đã giảm $-0.02458, biểu thị mức giảm -19.380000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng CAD là $2.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04204.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCAT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang CAD là $0.1018 CAD, với sự thay đổi -19.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPCAT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch OPCAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPCAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPCAT/-- Spot is $ and --, and OPCAT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OPCAT sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OPCAT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCAT | 0.1CAD |
2OPCAT | 0.2CAD |
3OPCAT | 0.3CAD |
4OPCAT | 0.4CAD |
5OPCAT | 0.5CAD |
6OPCAT | 0.61CAD |
7OPCAT | 0.71CAD |
8OPCAT | 0.81CAD |
9OPCAT | 0.91CAD |
10OPCAT | 1.01CAD |
1000OPCAT | 101.84CAD |
5000OPCAT | 509.2CAD |
10000OPCAT | 1,018.41CAD |
50000OPCAT | 5,092.06CAD |
100000OPCAT | 10,184.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OPCAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9.81OPCAT |
2CAD | 19.63OPCAT |
3CAD | 29.45OPCAT |
4CAD | 39.27OPCAT |
5CAD | 49.09OPCAT |
6CAD | 58.91OPCAT |
7CAD | 68.73OPCAT |
8CAD | 78.55OPCAT |
9CAD | 88.37OPCAT |
10CAD | 98.19OPCAT |
100CAD | 981.92OPCAT |
500CAD | 4,909.6OPCAT |
1000CAD | 9,819.2OPCAT |
5000CAD | 49,096.03OPCAT |
10000CAD | 98,192.06OPCAT |
Bảng chuyển đổi số tiền OPCAT sang CAD và CAD sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPCAT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OPCAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.27INR |
![]() | Rp1,138.97IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.48THB |
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | ₽6.94RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.56TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.81JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCAT = $0.08 USD, 1 OPCAT = €0.07 EUR, 1 OPCAT = ₹6.27 INR, 1 OPCAT = Rp1,138.97 IDR, 1 OPCAT = $0.1 CAD, 1 OPCAT = £0.06 GBP, 1 OPCAT = ฿2.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.62 |
![]() | 0.003129 |
![]() | 0.103 |
![]() | 107.84 |
![]() | 368.47 |
![]() | 0.5031 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.8 |
![]() | 86,800.13 |
![]() | 1,530.25 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 1,159.37 |
![]() | 445.62 |
![]() | 0.003133 |
![]() | 8.32 |
![]() | 798.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OPCAT (OPCAT) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPCAT (OPCAT)

Coin Meme Chủ Đề Mèo Là Gì? Phân Tích Đầy Đủ Về Các Token Phổ Biến Như POPCAT, MA, và Nhiều Hơn Nữa
Các đồng tiền meme chủ đề mèo đã xuất hiện như một lực lượng, trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất vào năm 2024, nhờ vào các biểu tượng văn hóa độc đáo và sự thúc đẩy của cộng đồng.

Phân Tích Toàn Diện Về Popcat Và Hiệu Suất Thị Trường Của Nó
POPCAT là một đồng memecoin được sinh ra trên blockchain Solana, được lấy cảm hứng từ một con mèo nhà lông ngắn tên là Oatmeal.

Đồng tiền Popcat: Giá, Cách mua và Tiềm năng đầu tư vào năm 2025
Khám phá Đồng tiền Popcat, biểu tượng meme đang làm mưa làm gió trên Solana.

Các Đồng Tiền Meme Solana Nổi Tiếng: BONK, POPCAT và WIF
Với lợi ích về phí thấp và hiệu suất cao của Solana, các đồng tiền meme đã nhanh chóng mở rộng và kích hoạt sự điên cuồng trên thị trường.

Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?
Từ meme internet năm 2020 đến hiện tượng tiền điện tử vào năm 2025, Popcat đã trải qua một sự tiến hóa tuyệt vời.

POPCAT là gì? Bạn có thể mua token POPCAT ở đâu?
Theo dữ liệu thị trường từ Gate.io, POPCAT hiện đang có giá là $0.187, với mức tăng trong 24 giờ là 13.5%.