Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴6.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴122,364,842,990.14. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.3462, biểu thị mức tăng +5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴6.87 UAH, với sự thay đổi +5.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1659 | +5.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.166 | +5.67% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1659, with a 24-hour trading change of +5.46%, ID/USDT Spot is $0.1659 and +5.46%, and ID/USDT Perpetual is $0.166 and +5.67%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi ID sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 6.91UAH |
2ID | 13.82UAH |
3ID | 20.73UAH |
4ID | 27.64UAH |
5ID | 34.56UAH |
6ID | 41.47UAH |
7ID | 48.38UAH |
8ID | 55.29UAH |
9ID | 62.21UAH |
10ID | 69.12UAH |
100ID | 691.23UAH |
500ID | 3,456.19UAH |
1,000ID | 6,912.39UAH |
5,000ID | 34,561.99UAH |
10,000ID | 69,123.99UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1446ID |
2UAH | 0.2893ID |
3UAH | 0.434ID |
4UAH | 0.5786ID |
5UAH | 0.7233ID |
6UAH | 0.868ID |
7UAH | 1.01ID |
8UAH | 1.15ID |
9UAH | 1.3ID |
10UAH | 1.44ID |
1,000UAH | 144.66ID |
5,000UAH | 723.33ID |
10,000UAH | 1,446.67ID |
50,000UAH | 7,233.37ID |
100,000UAH | 14,466.75ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.89INR |
![]() | Rp2,522.73IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.49THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽15.37RUB |
![]() | R$0.9BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.68TRY |
![]() | ¥1.17CNY |
![]() | ¥23.95JPY |
![]() | $1.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.17 USD, 1 ID = €0.15 EUR, 1 ID = ₹13.89 INR, 1 ID = Rp2,522.73 IDR, 1 ID = $0.23 CAD, 1 ID = £0.12 GBP, 1 ID = ฿5.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7172 |
![]() | 0.0001035 |
![]() | 0.0031 |
![]() | 3.66 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.06933 |
![]() | 12.09 |
![]() | 1,684.17 |
![]() | 0.003109 |
![]() | 54.36 |
![]() | 36.02 |
![]() | 15.39 |
![]() | 0.0001034 |
![]() | 26.8 |
![]() | 0.2981 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Space ID (ID) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Fluid (FLUID) Là Gì? Dự Án Cơ Sở Hạ Tầng Thanh Khoản Thông Minh Trong Thế Giới Crypto
Khám phá Fluid (FLUID), một nền tảng thế hệ tiếp theo định nghĩa lại các giải pháp thanh khoản trong hệ sinh thái tiền điện tử.

Liquidity Là Gì? Tại Sao Thanh Khoản Lại Quan Trọng Trong Thị Trường Crypto?
Tìm hiểu tại sao Liquidity quan trọng trong tiền điện tử, cách nó ảnh hưởng đến giao dịch và điều đó có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư.

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI
Lợi dụng sự phổ biến của IP, Token SKBDI sẽ ra mắt như một đồng meme trên blockchain Solana vào đầu năm 2024.

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate
Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet
Tìm hiểu Skibidi, meme coin được tạo ra từ hiện tượng Skibidi Toilet đang gây bão trên mạng.

Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui
Trong làn sóng các dự án DeFi nổi bật trên hệ sinh thái Sui, Haedal Protocol đã nhanh chóng trở thành tâm điểm nhờ
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Liệu ID kỹ thuật số có rủi ro ngay cả khi nó được bọc ZK không?
