l1l2l3Òl4l5

Tiêu chuẩn phí

Cấp VIP

Phương án nâng cấp VIP

Phương án chiết khấu

Phương án 1

Khối lượng giao dịch giao ngay 30 ngày(USD)

Phương án 2

Số lượng GT nắm giữ trung bình trong 14 ngày(GT)

Phương án 3

Tỷ lệ phí GT

Maker/Taker

Tỷ lệ phí VIP

Maker/Taker

VIP 0

0

0

0

0.09% / 0.09%

0.1% / 0.1%

VIP 1

60,000

50

2,000

0.089% / 0.089%

0.099% / 0.099%

VIP 2

120,000

200

4,000

0.088% / 0.088%

0.098% / 0.098%

VIP 3

240,000

500

10,000

0.087% / 0.087%

0.097% / 0.097%

VIP 4

500,000

1,000

20,000

0.086% / 0.086%

0.095% / 0.096%

VIP 5

1,000,000

2,000

40,000

0.081% / 0.085%

0.09% / 0.095%

VIP 6

3,000,000

5,000

100,000

0.076% / 0.081%

0.085% / 0.09%

VIP 7

8,000,000

10,000

200,000

0.07% / 0.076%

0.08% / 0.085%

VIP 8

20,000,000

20,000

400,000

0.06% / 0.072%

0.075% / 0.08%

VIP 9

50,000,000

50,000

1,000,000

0.05% / 0.068%

0.07% / 0.075%

VIP 10

100,000,000

100,000

2,000,000

0% / 0.058%

0% / 0.058%

VIP 11

120,000,000

200,000

4,000,000

0% / 0.045%

0% / 0.045%

VIP 12

240,000,000

400,000

8,000,000

0% / 0.037%

0% / 0.037%

VIP 13

440,000,000

800,000

16,000,000

0% / 0.03%

0% / 0.03%

VIP 14

800,000,000

1,500,000

30,000,000

0% / 0.025%

0% / 0.025%

VIP 15

1,600,000,000

60,000,000

0% / 0.022%

0% / 0.022%

VIP 16

3,000,000,000

100,000,000

0% / 0.02%

0% / 0.02%

Câu hỏi thường gặp

Q1: Maker và Taker là gì?
Q2: Khối lượng giao dịch hợp đồng, nắm giữ GT và khối lượng tài sản để nâng cấp VIP được tính như thế nào?
Q3: Những yếu tố nào quyết định việc tôi có thể nâng cấp hay giữ nguyên trạng thái VIP của mình?
Q4: Quy định về khấu trừ phí giao ngay là gì?
Q5: Phí maker cho lệnh hợp đồng được tính như thế nào?
Q6: Tôi có những lựa chọn nào để thanh toán phí taker giao dịch hợp đồng?
Q7: Sự khác biệt giữa phí hợp đồng dành cho VIP cấp độ chuyên nghiệp (VIP 11 hoặc trở lên) và cấp độ MM là gì?
Q8: Lãi suất vay và phí dịch vụ được tính như thế nào?