

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,772,400, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫11.36B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫110.15B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -36.48% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫11.36B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫4,454,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,737,600
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫110.15B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫110.89B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,721,360 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,415,107.2 và giá cao nhất ₫4,054,826.4. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫10,094,985.17, mang lại tiềm năng lợi nhuận +186.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,415,107.2 | ₫4,054,826.4 | ₫2,721,360 | -1.00% |
2026 | ₫3,218,688.54 | ₫4,844,973.27 | ₫3,388,093.2 | +22.00% |
2027 | ₫3,252,061.25 | ₫5,392,658.54 | ₫4,116,533.23 | +48.00% |
2028 | ₫4,326,682.25 | ₫5,657,969.1 | ₫4,754,595.88 | +71.00% |
2029 | ₫4,321,214.47 | ₫6,195,476.17 | ₫5,206,282.49 | +87.00% |
2030 | ₫4,389,677.08 | ₫7,354,134.34 | ₫5,700,879.33 | +105.00% |
2031 | ₫3,329,028.48 | ₫7,049,707.38 | ₫6,527,506.84 | +135.00% |
2032 | ₫5,906,088.18 | ₫8,417,872.82 | ₫6,788,607.11 | +144.00% |
2033 | ₫4,866,073.57 | ₫8,059,434.36 | ₫7,603,239.96 | +174.00% |
2034 | ₫6,108,442.99 | ₫8,066,277.28 | ₫7,831,337.16 | +182.00% |
2035 | ₫6,597,509.99 | ₫10,094,985.17 | ₫7,948,807.22 | +186.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -36.48% trong 24h qua và -40.73% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -38.59% trong 30 ngày qua và -76.48% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫16,173.72 | -0.58% |
24H | -₫1,592,209.57 | -36.48% |
7D | -₫1,905,177.18 | -40.73% |
30D | -₫1,742,174.17 | -38.59% |
1Y | -₫9,015,014.96 | -76.48% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng