今日Lucky Bird市場價格
與昨天相比,Lucky Bird價格跌。
Lucky Bird轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$1.21。基於999,400 WBIRD的流通量,Lucky Bird以TWD計算的總市值為NT$38,694,178.1。 過去24小時,Lucky Bird以TWD計算的交易價增加了NT$0.0114,漲幅為+0.95%。從歷史上看,Lucky Bird以TWD計算的歷史最高價為NT$479.05。相比之下,Lucky Bird以TWD計算的歷史最低價為NT$0.7473。
1WBIRD兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WBIRD 兌換 TWD 的匯率為 NT$1.21 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.95% ,Gate的 WBIRD/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WBIRD/TWD 的歷史變化數據。
交易Lucky Bird
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.03796 | 0.96% |
WBIRD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.03796,24小時內的交易變化趨勢為0.96%, WBIRD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03796 和 0.96%,WBIRD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Lucky Bird兌換到New Taiwan Dollar轉換表
WBIRD兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WBIRD | 1.21TWD |
2WBIRD | 2.42TWD |
3WBIRD | 3.63TWD |
4WBIRD | 4.84TWD |
5WBIRD | 6.06TWD |
6WBIRD | 7.27TWD |
7WBIRD | 8.48TWD |
8WBIRD | 9.69TWD |
9WBIRD | 10.91TWD |
10WBIRD | 12.12TWD |
100WBIRD | 121.23TWD |
500WBIRD | 606.15TWD |
1000WBIRD | 1,212.31TWD |
5000WBIRD | 6,061.58TWD |
10000WBIRD | 12,123.17TWD |
TWD兌換到WBIRD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.8248WBIRD |
2TWD | 1.64WBIRD |
3TWD | 2.47WBIRD |
4TWD | 3.29WBIRD |
5TWD | 4.12WBIRD |
6TWD | 4.94WBIRD |
7TWD | 5.77WBIRD |
8TWD | 6.59WBIRD |
9TWD | 7.42WBIRD |
10TWD | 8.24WBIRD |
1000TWD | 824.86WBIRD |
5000TWD | 4,124.33WBIRD |
10000TWD | 8,248.66WBIRD |
50000TWD | 41,243.33WBIRD |
100000TWD | 82,486.66WBIRD |
上述 WBIRD 兌換 TWD 和TWD 兌換 WBIRD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 WBIRD 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 WBIRD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Lucky Bird兌換
上表列出了 1 WBIRD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WBIRD = $0.04 USD、1 WBIRD = €0.03 EUR、1 WBIRD = ₹3.17 INR、1 WBIRD = Rp575.84 IDR、1 WBIRD = $0.05 CAD、1 WBIRD = £0.03 GBP、1 WBIRD = ฿1.25 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
SMART兌TWD
HYPE兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9176 |
![]() | 0.0001491 |
![]() | 0.00618 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.23 |
![]() | 0.02416 |
![]() | 0.1077 |
![]() | 15.66 |
![]() | 88.19 |
![]() | 58.1 |
![]() | 0.006184 |
![]() | 24.69 |
![]() | 6,658.14 |
![]() | 0.3772 |
![]() | 0.0001491 |
![]() | 5.24 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Lucky Bird金額
輸入WBIRD金額
輸入WBIRD金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Lucky Bird 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Lucky Bird兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Lucky Bird到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Lucky Bird到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Lucky Bird轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Lucky Bird (WBIRD)的最新資訊

Khám phá Gate Launchpool: thế chấp YBDBD, quản lý tài chính GameFi bắt đầu
Bài viết này kết hợp các chi tiết của sự kiện Gate Launchpool để khám phá cách nhận phần thưởng token YBDBD thông qua thế chấp.

Solana vs. Ethereum trong năm 2025 — Ai sẽ chiến thắng, SOL hay ETH?
Cuộc cạnh tranh giữa hai gã khổng lồ Ethereum và Solana đã bước vào giai đoạn căng thẳng.

Bắt đầu hành trình Web3 của bạn với Gate
Bài viết này sẽ đi sâu vào các giá trị cốt lõi của Web3 và vai trò quan trọng của Gate trong đó.

Gate: Mở khóa Cơ hội Kỹ thuật số Mới trong Kỷ nguyên Web3
Bài viết này sẽ khám phá tiềm năng chuyển đổi của Web3 và những đóng góp độc đáo của Gate trong lĩnh vực này.

Khám phá Tài sản tiền điện tử Dash: Tương lai của quyền riêng tư, tốc độ và Phi tập trung trong thanh toán
Dash là một Tài sản tiền điện tử được phát triển dựa trên mã nguồn của Bitcoin.

Bonk Coin Tăng Trưởng Mạnh: Sức Mạnh Cộng Đồng Đằng Sau Việc Giá Tăng Gấp Đôi Trong Hai Tháng
Sự phục hồi mạnh mẽ của Bonk là minh chứng sống động cho sức bền của hệ sinh thái Solana và sức mạnh của văn hóa meme.