今日Zilliqa市場價格
與昨天相比,Zilliqa價格跌。
ZIL轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$0.3531。加密貨幣流通量為19,631,468,052.69 ZIL,ZIL以TWD計算的總市值為NT$221,436,247,466.55。 過去24小時,ZIL以TWD計算的交易價減少了NT$-0.0009545,跌幅為-0.27%。從歷史上看,ZIL以TWD計算的歷史最高價為NT$8.15。 相比之下,ZIL以TWD計算的歷史最低價為NT$0.07652。
1ZIL兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZIL 兌換 TWD 的匯率為 NT$0.3531 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.27% ,Gate的 ZIL/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZIL/TWD 的歷史變化數據。
交易Zilliqa
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01106 | 0% | |
![]() 永續 | $0.01104 | -0.24% |
ZIL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01106,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZIL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01106 和 0%,ZIL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01104 和 -0.24%。
Zilliqa兌換到New Taiwan Dollar轉換表
ZIL兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.35TWD |
2ZIL | 0.7TWD |
3ZIL | 1.05TWD |
4ZIL | 1.41TWD |
5ZIL | 1.76TWD |
6ZIL | 2.11TWD |
7ZIL | 2.47TWD |
8ZIL | 2.82TWD |
9ZIL | 3.17TWD |
10ZIL | 3.53TWD |
1000ZIL | 353.18TWD |
5000ZIL | 1,765.93TWD |
10000ZIL | 3,531.87TWD |
50000ZIL | 17,659.39TWD |
100000ZIL | 35,318.79TWD |
TWD兌換到ZIL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 2.83ZIL |
2TWD | 5.66ZIL |
3TWD | 8.49ZIL |
4TWD | 11.32ZIL |
5TWD | 14.15ZIL |
6TWD | 16.98ZIL |
7TWD | 19.81ZIL |
8TWD | 22.65ZIL |
9TWD | 25.48ZIL |
10TWD | 28.31ZIL |
100TWD | 283.13ZIL |
500TWD | 1,415.67ZIL |
1000TWD | 2,831.35ZIL |
5000TWD | 14,156.76ZIL |
10000TWD | 28,313.53ZIL |
上述 ZIL 兌換 TWD 和TWD 兌換 ZIL 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ZIL 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 TWD 兌換 ZIL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zilliqa兌換
上表列出了 1 ZIL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZIL = $0.01 USD、1 ZIL = €0.01 EUR、1 ZIL = ₹0.92 INR、1 ZIL = Rp167.76 IDR、1 ZIL = $0.02 CAD、1 ZIL = £0.01 GBP、1 ZIL = ฿0.36 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
SMART兌TWD
HYPE兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9423 |
![]() | 0.0001486 |
![]() | 0.006172 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.23 |
![]() | 0.02417 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 15.66 |
![]() | 89.36 |
![]() | 57.34 |
![]() | 0.006161 |
![]() | 24.73 |
![]() | 7,295.75 |
![]() | 0.3808 |
![]() | 0.0001486 |
![]() | 5.17 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Zilliqa金額
輸入ZIL金額
輸入ZIL金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zilliqa 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zilliqa兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Zilliqa到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zilliqa到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Zilliqa轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Zilliqa (ZIL)的最新資訊

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Zilliqa (ZIL) Giá Coin: Xu hướng Gần đây, Chiến lược Giao dịch
Zilliqa (ZIL), một nền tảng blockchain có khả năng xử lý cao tận dụng sharding để tăng tính mở rộng

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.