Float ProtocolFLOAT sang EUR:Chuyển đổi Float Protocol (FLOAT) sang Euro (EUR)

FLOAT/EUR: 1 FLOAT ≈ €0.3563 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Float Protocol Thị trường hôm nay

Float Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLOAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3563. Với nguồn cung lưu hành là 134,312.53 FLOAT, tổng vốn hóa thị trường của FLOAT tính bằng EUR là €42,884.5. Trong 24h qua, giá của FLOAT tính bằng EUR đã giảm €-0.005977, biểu thị mức giảm -1.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOAT tính bằng EUR là €1,407.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02084.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOAT sang EUR

0.3563-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOAT sang EUR là €0.3563 EUR, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOAT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOAT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Float Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Float ProtocolFLOAT/USDT
Giao ngay
$0.3977
-1.65%

The real-time trading price of FLOAT/USDT Spot is $0.3977, with a 24-hour trading change of -1.65%, FLOAT/USDT Spot is $0.3977 and -1.65%, and FLOAT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Float Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi FLOAT sang EUR

logo Float ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FLOAT
0.35EUR
2FLOAT
0.71EUR
3FLOAT
1.06EUR
4FLOAT
1.42EUR
5FLOAT
1.78EUR
6FLOAT
2.13EUR
7FLOAT
2.49EUR
8FLOAT
2.85EUR
9FLOAT
3.2EUR
10FLOAT
3.56EUR
1000FLOAT
356.38EUR
5000FLOAT
1,781.94EUR
10000FLOAT
3,563.89EUR
50000FLOAT
17,819.45EUR
100000FLOAT
35,638.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FLOAT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Float Protocol
1EUR
2.8FLOAT
2EUR
5.61FLOAT
3EUR
8.41FLOAT
4EUR
11.22FLOAT
5EUR
14.02FLOAT
6EUR
16.83FLOAT
7EUR
19.64FLOAT
8EUR
22.44FLOAT
9EUR
25.25FLOAT
10EUR
28.05FLOAT
100EUR
280.59FLOAT
500EUR
1,402.96FLOAT
1000EUR
2,805.92FLOAT
5000EUR
14,029.61FLOAT
10000EUR
28,059.22FLOAT

Bảng chuyển đổi số tiền FLOAT sang EUR và EUR sang FLOAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLOAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLOAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Float Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOAT = $0.4 USD, 1 FLOAT = €0.36 EUR, 1 FLOAT = ₹33.23 INR, 1 FLOAT = Rp6,034.52 IDR, 1 FLOAT = $0.54 CAD, 1 FLOAT = £0.3 GBP, 1 FLOAT = ฿13.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.42
logo BTCBTC
0.005192
logo ETHETH
0.2248
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
252.53
logo BNBBNB
0.8567
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
141,451.78
logo TRXTRX
1,971.38
logo DOGEDOGE
3,445.68
logo STETHSTETH
0.2247
logo ADAADA
984.47
logo WBTCWBTC
0.00521
logo HYPEHYPE
14.61
logo SUISUI
196.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Float Protocol (FLOAT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FLOAT của bạn

Nhập số lượng FLOAT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Float Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Float Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Float Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Float Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Float Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Float Protocol (FLOAT)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.