ALICE Thị trường hôm nay
ALICE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALICE chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴13.66. Với nguồn cung lưu hành là 92,083,333 ALICE, tổng vốn hóa thị trường của ALICE tính bằng UAH là ₴52,016,072,861.64. Trong 24h qua, giá của ALICE tính bằng UAH đã giảm ₴-1.17, biểu thị mức giảm -7.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALICE tính bằng UAH là ₴1,692.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴13.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALICE sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALICE sang UAH là ₴13.66 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -7.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALICE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALICE/UAH trong ngày qua.
Giao dịch ALICE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3318 | -7.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3322 | -7.65% |
The real-time trading price of ALICE/USDT Spot is $0.3318, with a 24-hour trading change of -7.73%, ALICE/USDT Spot is $0.3318 and -7.73%, and ALICE/USDT Perpetual is $0.3322 and -7.65%.
Bảng chuyển đổi ALICE sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ALICE sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALICE | 13.66UAH |
2ALICE | 27.32UAH |
3ALICE | 40.99UAH |
4ALICE | 54.65UAH |
5ALICE | 68.31UAH |
6ALICE | 81.98UAH |
7ALICE | 95.64UAH |
8ALICE | 109.3UAH |
9ALICE | 122.97UAH |
10ALICE | 136.63UAH |
100ALICE | 1,366.35UAH |
500ALICE | 6,831.78UAH |
1000ALICE | 13,663.56UAH |
5000ALICE | 68,317.82UAH |
10000ALICE | 136,635.64UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ALICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.07318ALICE |
2UAH | 0.1463ALICE |
3UAH | 0.2195ALICE |
4UAH | 0.2927ALICE |
5UAH | 0.3659ALICE |
6UAH | 0.4391ALICE |
7UAH | 0.5123ALICE |
8UAH | 0.5854ALICE |
9UAH | 0.6586ALICE |
10UAH | 0.7318ALICE |
10000UAH | 731.87ALICE |
50000UAH | 3,659.36ALICE |
100000UAH | 7,318.73ALICE |
500000UAH | 36,593.67ALICE |
1000000UAH | 73,187.34ALICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ALICE sang UAH và UAH sang ALICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALICE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ALICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALICE phổ biến
ALICE | 1 ALICE |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.61INR |
![]() | Rp5,013.6IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.9THB |
ALICE | 1 ALICE |
---|---|
![]() | ₽30.54RUB |
![]() | R$1.8BRL |
![]() | د.إ1.21AED |
![]() | ₺11.28TRY |
![]() | ¥2.33CNY |
![]() | ¥47.59JPY |
![]() | $2.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALICE = $0.33 USD, 1 ALICE = €0.3 EUR, 1 ALICE = ₹27.61 INR, 1 ALICE = Rp5,013.6 IDR, 1 ALICE = $0.45 CAD, 1 ALICE = £0.25 GBP, 1 ALICE = ฿10.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7752 |
![]() | 0.0001216 |
![]() | 0.005519 |
![]() | 12.09 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.01967 |
![]() | 0.09307 |
![]() | 12.1 |
![]() | 1,860.76 |
![]() | 45.31 |
![]() | 81.66 |
![]() | 0.005541 |
![]() | 22.83 |
![]() | 0.0001211 |
![]() | 0.378 |
![]() | 0.02674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALICE của bạn
Nhập số lượng ALICE của bạn
Nhập số lượng ALICE của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALICE hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALICE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALICE sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALICE sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALICE sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALICE sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALICE sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALICE (ALICE)

My Neighbor Alice là gì? Tất cả về tiền điện tử ALICE
Với sự phát triển của game blockchain và metaverse, My Neighbor Alice (ALICE Coin) nổi bật như một trò chơi play-to-earn (P2E) độc đáo kết hợp các yếu tố tài chính phi tập trung (DeFi) với lối chơi tương tác.

gate Web3 tỏa sáng tại Seoul Web 3.0 Festival: Kỷ niệm một đêm từ thiện với “ALICE” tại bữa tiệc DJ riêng tư
gate Web3, một nhân vật quan trọng trong hệ sinh thái Web3, rất vui mừng tổng kết thành công đáng kể của sự kiện từ thiện phụ trách, bữa tiệc riêng tư gate Charity DJ, được tổ chức trong khuôn khổ Lễ hội Web 3.0 Seoul vào ngày 2 tháng 8 năm 2023 tại OFFLA, Seoul.