Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.13. Với nguồn cung lưu hành là 4,963,238,296 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng SAR là ﷼21,162,007,284.57. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.02025, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng SAR là ﷼15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.9082.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang SAR là ﷼1.13 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3023 | -1.53% | |
![]() Giao ngay | $0.3024 | -1.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3021 | -1.4% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3023, with a 24-hour trading change of -1.53%, ARB/USDT Spot is $0.3023 and -1.53%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3021 and -1.4%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ARB sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 1.13SAR |
2ARB | 2.27SAR |
3ARB | 3.41SAR |
4ARB | 4.54SAR |
5ARB | 5.68SAR |
6ARB | 6.82SAR |
7ARB | 7.95SAR |
8ARB | 9.09SAR |
9ARB | 10.23SAR |
10ARB | 11.37SAR |
100ARB | 113.7SAR |
500ARB | 568.5SAR |
1000ARB | 1,137SAR |
5000ARB | 5,685SAR |
10000ARB | 11,370SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.8795ARB |
2SAR | 1.75ARB |
3SAR | 2.63ARB |
4SAR | 3.51ARB |
5SAR | 4.39ARB |
6SAR | 5.27ARB |
7SAR | 6.15ARB |
8SAR | 7.03ARB |
9SAR | 7.91ARB |
10SAR | 8.79ARB |
1000SAR | 879.5ARB |
5000SAR | 4,397.53ARB |
10000SAR | 8,795.07ARB |
50000SAR | 43,975.37ARB |
100000SAR | 87,950.74ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang SAR và SAR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.33INR |
![]() | Rp4,599.46IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽28.02RUB |
![]() | R$1.65BRL |
![]() | د.إ1.11AED |
![]() | ₺10.35TRY |
![]() | ¥2.14CNY |
![]() | ¥43.66JPY |
![]() | $2.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.3 USD, 1 ARB = €0.27 EUR, 1 ARB = ₹25.33 INR, 1 ARB = Rp4,599.46 IDR, 1 ARB = $0.41 CAD, 1 ARB = £0.23 GBP, 1 ARB = ฿10 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.28 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 0.05272 |
![]() | 133.29 |
![]() | 61.41 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 0.9069 |
![]() | 133.37 |
![]() | 38,297.66 |
![]() | 486.1 |
![]() | 779.54 |
![]() | 0.05275 |
![]() | 221.04 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 3.63 |
![]() | 0.2685 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

DEARBOOK Token: AIが生成したインタラクティブな童話のためのブロックチェーン革命
DEARBOOKトークンは、AI、ブロックチェーン、NFT技術を統合して童話創作を革新します。ユーザーはインタラクティブな子供向けの本をカスタマイズし、精巧なイラストを入手し、親子の読書体験を再構築することができます。

MOZ トークン:Lumoz プラットフォームの Arbitrum エコシステムにおけるモジュラーコンピューティングレイヤートークン
MOZ トークンは、革新的なモジュラーコンピューティングとRaaSモデルを通じて開発者とユーザーに新しいソリューションを提供するLumozプラットフォームに固有のものです。

最新まとめ | 市場は混乱しており、Solana エコシステムは傑出。Arbitrum Uniswap の取引額は 1,500 億USDを超える。
ビットコインの価格は大きく変動し、Solana のエコパフォーマンスは印象的です。Arbitrum Uniswap の取引高は 1,500 億ドルを超えています。

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

ビットコインは72000ドルを突破し、アナリストたちは一般的に過熱の潜在的なリスクがあると考えています。アービトラムは3月16日に取得した23.2億ドルのトークンを解除します。