AutoLayer Thị trường hôm nay
AutoLayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAY3R chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.003812. Với nguồn cung lưu hành là 1,306,332 LAY3R, tổng vốn hóa thị trường của LAY3R tính bằng GBP là £3,740.59. Trong 24h qua, giá của LAY3R tính bằng GBP đã giảm £-0.0004755, biểu thị mức giảm -11.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAY3R tính bằng GBP là £0.6834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002436.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAY3R sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAY3R sang GBP là £0.003812 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -11.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAY3R/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAY3R/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AutoLayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004995 | -12.47% |
The real-time trading price of LAY3R/USDT Spot is $0.004995, with a 24-hour trading change of -12.47%, LAY3R/USDT Spot is $0.004995 and -12.47%, and LAY3R/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AutoLayer sang British Pound
Bảng chuyển đổi LAY3R sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAY3R | 0GBP |
2LAY3R | 0GBP |
3LAY3R | 0.01GBP |
4LAY3R | 0.01GBP |
5LAY3R | 0.01GBP |
6LAY3R | 0.02GBP |
7LAY3R | 0.02GBP |
8LAY3R | 0.03GBP |
9LAY3R | 0.03GBP |
10LAY3R | 0.03GBP |
100000LAY3R | 381.28GBP |
500000LAY3R | 1,906.41GBP |
1000000LAY3R | 3,812.82GBP |
5000000LAY3R | 19,064.13GBP |
10000000LAY3R | 38,128.27GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LAY3R
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 262.27LAY3R |
2GBP | 524.54LAY3R |
3GBP | 786.81LAY3R |
4GBP | 1,049.09LAY3R |
5GBP | 1,311.36LAY3R |
6GBP | 1,573.63LAY3R |
7GBP | 1,835.9LAY3R |
8GBP | 2,098.18LAY3R |
9GBP | 2,360.45LAY3R |
10GBP | 2,622.72LAY3R |
100GBP | 26,227.25LAY3R |
500GBP | 131,136.29LAY3R |
1000GBP | 262,272.58LAY3R |
5000GBP | 1,311,362.93LAY3R |
10000GBP | 2,622,725.86LAY3R |
Bảng chuyển đổi số tiền LAY3R sang GBP và GBP sang LAY3R ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LAY3R sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LAY3R, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AutoLayer phổ biến
AutoLayer | 1 LAY3R |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp77.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
AutoLayer | 1 LAY3R |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.73JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAY3R và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAY3R = $0.01 USD, 1 LAY3R = €0 EUR, 1 LAY3R = ₹0.42 INR, 1 LAY3R = Rp77.02 IDR, 1 LAY3R = $0.01 CAD, 1 LAY3R = £0 GBP, 1 LAY3R = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.86 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 0.2568 |
![]() | 665.65 |
![]() | 303.04 |
![]() | 1 |
![]() | 4.39 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,509.08 |
![]() | 2,427.36 |
![]() | 985.46 |
![]() | 0.2564 |
![]() | 0.006385 |
![]() | 19.16 |
![]() | 211.9 |
![]() | 48.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AutoLayer của bạn
Nhập số lượng LAY3R của bạn
Nhập số lượng LAY3R của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AutoLayer hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AutoLayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AutoLayer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AutoLayer sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AutoLayer sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AutoLayer sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AutoLayer sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AutoLayer (LAY3R)

Gate Alpha: Mendefinisikan perdagangan aset enkripsi on-chain
Gate Alpha adalah modul yang dirancang oleh Gate Exchange khusus untuk perdagangan aset on-chain.

Gate Wealth Management: Pilihan Stabil untuk Apresiasi Kekayaan
Produk keuangan Gate mencakup berbagai skenario investasi, memenuhi kebutuhan pengguna dengan preferensi risiko dan harapan pengembalian yang berbeda.

Paparazzi Token: Harga, Cara Membeli, dan Kasus Penggunaan Web3 di 2025
Jelajahi potensi Paparazzi di 2025, pelajari cara membelinya di Gate, dan temukan kasus penggunaan Web3 inovatifnya.

GOCHU: Token Web3 yang Terinspirasi Korea Diperdagangkan di Gate pada 2025
Temukan GOCHU, token Web3 yang terinspirasi dari Korea pedas yang sedang membuat gebrakan di dunia crypto.

MG8: Bintang yang Sedang Naik di Web3 dan DeFi pada 2025
Temukan MG8, token kripto revolusioner yang membentuk ulang Web3 dan DeFi.

Apa itu FARTCOIN?
FARTCOIN adalah koin meme yang lahir di blockchain Solana pada akhir tahun 2024.