Butter Thị trường hôm nay
Butter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUTTER chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00008703. Với nguồn cung lưu hành là 0 BUTTER, tổng vốn hóa thị trường của BUTTER tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của BUTTER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000002524, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUTTER tính bằng CNY là ¥0.003128, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00002814.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUTTER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUTTER sang CNY là ¥0.00008703 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUTTER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUTTER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Butter
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BUTTER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BUTTER/-- Spot is $ and 0%, and BUTTER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Butter sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BUTTER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUTTER | 0CNY |
2BUTTER | 0CNY |
3BUTTER | 0CNY |
4BUTTER | 0CNY |
5BUTTER | 0CNY |
6BUTTER | 0CNY |
7BUTTER | 0CNY |
8BUTTER | 0CNY |
9BUTTER | 0CNY |
10BUTTER | 0CNY |
10000000BUTTER | 870.36CNY |
50000000BUTTER | 4,351.82CNY |
100000000BUTTER | 8,703.64CNY |
500000000BUTTER | 43,518.24CNY |
1000000000BUTTER | 87,036.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BUTTER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11,489.43BUTTER |
2CNY | 22,978.86BUTTER |
3CNY | 34,468.3BUTTER |
4CNY | 45,957.73BUTTER |
5CNY | 57,447.17BUTTER |
6CNY | 68,936.6BUTTER |
7CNY | 80,426.03BUTTER |
8CNY | 91,915.47BUTTER |
9CNY | 103,404.9BUTTER |
10CNY | 114,894.34BUTTER |
100CNY | 1,148,943.41BUTTER |
500CNY | 5,744,717.08BUTTER |
1000CNY | 11,489,434.17BUTTER |
5000CNY | 57,447,170.89BUTTER |
10000CNY | 114,894,341.78BUTTER |
Bảng chuyển đổi số tiền BUTTER sang CNY và CNY sang BUTTER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BUTTER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BUTTER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Butter phổ biến
Butter | 1 BUTTER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Butter | 1 BUTTER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUTTER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUTTER = $0 USD, 1 BUTTER = €0 EUR, 1 BUTTER = ₹0 INR, 1 BUTTER = Rp0.19 IDR, 1 BUTTER = $0 CAD, 1 BUTTER = £0 GBP, 1 BUTTER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.02717 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.13 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4588 |
![]() | 70.93 |
![]() | 376.19 |
![]() | 259.35 |
![]() | 106.09 |
![]() | 0.02727 |
![]() | 0.0006732 |
![]() | 2.04 |
![]() | 22.26 |
![]() | 5.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Butter của bạn
Nhập số lượng BUTTER của bạn
Nhập số lượng BUTTER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Butter hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Butter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Butter sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Butter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Butter sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Butter sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Butter sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Butter sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Butter (BUTTER)

¿Qué es Huma Finance? Predicción de precios de HUMA y análisis de valor
Huma Finance es el primer protocolo PayFi colateralizado por activos reales.

Predicción del precio de LINK 2025: Valor de Chainlink en el paisaje Web3 de 2025
Explora el potencial de Chainlink en 2025 con nuestro análisis de predicción de precios LINK en profundidad.

¿Qué es TAO: Comprender su papel en Web3 2025
Descubre el concepto revolucionario de TAO en Web3, explorando su impacto en la IA descentralizada, predicciones de mercado e integración laboral futura.

Precio de Theta en 2025: Análisis y Tendencias del Mercado
Explora el potencial de Theta para aumentar su precio para el 2025, analizando la innovación en blockchain, tendencias del mercado y estrategias de inversión.

Análisis de precios de Flux: tendencias del mercado para 2025 e integración de Web3
Descubre el crecimiento explosivo de Flux en la infraestructura de Web3 y su potencial aumento de precio.

Token Hyperskids: Precio de 2025, Guía de Compra y Análisis del Mercado
Descubre Hyperskids Token: el próximo punto caliente de la criptomoneda.