Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1007. Với nguồn cung lưu hành là 139,285,188.36 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng EUR là €12,572,960.03. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng EUR đã giảm €-0.004232, biểu thị mức giảm -4.004200%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng EUR là €0.2056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06294.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang EUR là €0.1007 EUR, với sự thay đổi -4.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is $ and --, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.1EUR |
2ZKCRO | 0.2EUR |
3ZKCRO | 0.3EUR |
4ZKCRO | 0.4EUR |
5ZKCRO | 0.5EUR |
6ZKCRO | 0.6EUR |
7ZKCRO | 0.7EUR |
8ZKCRO | 0.8EUR |
9ZKCRO | 0.9EUR |
10ZKCRO | 1EUR |
1000ZKCRO | 100.75EUR |
5000ZKCRO | 503.78EUR |
10000ZKCRO | 1,007.56EUR |
50000ZKCRO | 5,037.82EUR |
100000ZKCRO | 10,075.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.92ZKCRO |
2EUR | 19.84ZKCRO |
3EUR | 29.77ZKCRO |
4EUR | 39.69ZKCRO |
5EUR | 49.62ZKCRO |
6EUR | 59.54ZKCRO |
7EUR | 69.47ZKCRO |
8EUR | 79.39ZKCRO |
9EUR | 89.32ZKCRO |
10EUR | 99.24ZKCRO |
100EUR | 992.49ZKCRO |
500EUR | 4,962.45ZKCRO |
1000EUR | 9,924.91ZKCRO |
5000EUR | 49,624.59ZKCRO |
10000EUR | 99,249.18ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang EUR và EUR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZKCRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.37INR |
![]() | Rp1,700.62IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.7THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽10.36RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.83TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.14JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.1 EUR, 1 ZKCRO = ₹9.37 INR, 1 ZKCRO = Rp1,700.62 IDR, 1 ZKCRO = $0.15 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.85 |
![]() | 0.004762 |
![]() | 0.1873 |
![]() | 559.38 |
![]() | 192.71 |
![]() | 558.13 |
![]() | 0.8197 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.09 |
![]() | 127,588.58 |
![]() | 2,910.39 |
![]() | 1,875.58 |
![]() | 0.1881 |
![]() | 768.2 |
![]() | 11.89 |
![]() | 0.004798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Ink (INK) là gì? Tăng tốc thị trường vốn on-chain qua mạng Layer‑2 từ Kraken
Khám phá Ink (INK), token mở rộng thị trường vốn on-chain qua mạng Layer-2 do Kraken phát triển.

PNL Là Gì? Hiểu Rõ Lời Lỗ Trong Giao Dịch Crypto Và Cách Quản Lý Hiệu Quả Trên Gate
Tìm hiểu cách PNL hoạt động trong giao dịch tiền điện tử trên Gate, bao gồm các thuật ngữ chính, chiến lược và ví dụ thực tế.

Token Launch Là Gì? Cách Token Mới Tham Gia Thị Trường Crypto
Tìm hiểu quá trình token launch: từ khởi tạo, phân phối đến niêm yết trên thị trường crypto.

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

Castello Coin (CAST) Là Gì? Cầu Nối Giữa Nghệ Thuật Và Blockchain Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá CAST (Castello Coin), dự án kết hợp nghệ thuật và công nghệ blockchain trong năm 2025.

ASIC Là Gì? Thiết Bị Đào Crypto Chuyên Dụng Thay Đổi Cục Diện Khai Thác
Tìm hiểu cách ASIC nâng cao hiệu suất khai thác tiền mã hóa với công nghệ chuyên biệt.