Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Definitive chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,665.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 585,000,000 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Definitive tính bằng VND là ₫38,377,009,059,346,768.85. Trong 24h qua, giá của Definitive tính bằng VND đã tăng ₫701.64, biểu thị mức tăng +35.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Definitive tính bằng VND là ₫4,060.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫640.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +35.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.108 | 35.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1082 | 35.86% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.108, with a 24-hour trading change of 35.47%, EDGE/USDT Spot is $0.108 and 35.47%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.1082 and 35.86%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi EDGE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 2,665.7VND |
2EDGE | 5,331.4VND |
3EDGE | 7,997.11VND |
4EDGE | 10,662.81VND |
5EDGE | 13,328.52VND |
6EDGE | 15,994.22VND |
7EDGE | 18,659.92VND |
8EDGE | 21,325.63VND |
9EDGE | 23,991.33VND |
10EDGE | 26,657.04VND |
100EDGE | 266,570.41VND |
500EDGE | 1,332,852.09VND |
1000EDGE | 2,665,704.19VND |
5000EDGE | 13,328,520.96VND |
10000EDGE | 26,657,041.92VND |
Bảng chuyển đổi VND sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003751EDGE |
2VND | 0.0007502EDGE |
3VND | 0.001125EDGE |
4VND | 0.0015EDGE |
5VND | 0.001875EDGE |
6VND | 0.00225EDGE |
7VND | 0.002625EDGE |
8VND | 0.003001EDGE |
9VND | 0.003376EDGE |
10VND | 0.003751EDGE |
1000000VND | 375.13EDGE |
5000000VND | 1,875.67EDGE |
10000000VND | 3,751.35EDGE |
50000000VND | 18,756.76EDGE |
100000000VND | 37,513.53EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang VND và VND sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.05INR |
![]() | Rp1,643.19IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.57THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽10.01RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.7TRY |
![]() | ¥0.76CNY |
![]() | ¥15.6JPY |
![]() | $0.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.11 USD, 1 EDGE = €0.1 EUR, 1 EDGE = ₹9.05 INR, 1 EDGE = Rp1,643.19 IDR, 1 EDGE = $0.15 CAD, 1 EDGE = £0.08 GBP, 1 EDGE = ฿3.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009403 |
![]() | 0.0000001954 |
![]() | 0.00000807 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008462 |
![]() | 0.00003138 |
![]() | 0.0001183 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09074 |
![]() | 0.02663 |
![]() | 0.07449 |
![]() | 0.000008069 |
![]() | 0.0000001955 |
![]() | 0.005293 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 0.0008719 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

什麼是 LayerEdge?深入了解下一代模塊化區塊鏈
當以太坊(Ethereum)的升級和索拉納(Solana)的單體速度戰成爲頭條新聞時,一個較低調的競爭者——LayerEdge,正在構建一個模塊化網路,將第 2 層的可擴展性和第 1 層的安全性整合到一個開發者友好的堆棧中。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。

Aethir Edge 和即將到來的牛市運行季中 DePin 趨勢的潛力
Aethir Edge 將自己定位為 DePin 生態系統中的關鍵參與者。在本文中,我們將深入瞭解 Aethir Edge,並探討其在快速發展的 DePin 趨勢中的潛力。

Ripple USD(RLUSD):基於XRP Ledger和以太坊的跨境支付穩定幣
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未來。

gateLive AMA Recap-Edge Video AI
利用人工智能將任何流媒體轉化為互動、盈利和激勵用戶體驗。
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
