Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2694. Với nguồn cung lưu hành là 5,820,312,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng EUR là €1,405,216,395.1. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng EUR đã giảm €-0.03373, biểu thị mức giảm -11.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.2694 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3012 | -11.04% | |
![]() Giao ngay | $0.3007 | -11.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3005 | -10.75% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3012, with a 24-hour trading change of -11.04%, ENA/USDT Spot is $0.3012 and -11.04%, and ENA/USDT Perpetual is $0.3005 and -10.75%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro
Bảng chuyển đổi ENA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 0.27EUR |
2ENA | 0.54EUR |
3ENA | 0.81EUR |
4ENA | 1.08EUR |
5ENA | 1.35EUR |
6ENA | 1.62EUR |
7ENA | 1.89EUR |
8ENA | 2.16EUR |
9ENA | 2.43EUR |
10ENA | 2.7EUR |
1000ENA | 270.2EUR |
5000ENA | 1,351.01EUR |
10000ENA | 2,702.03EUR |
50000ENA | 13,510.17EUR |
100000ENA | 27,020.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.7ENA |
2EUR | 7.4ENA |
3EUR | 11.1ENA |
4EUR | 14.8ENA |
5EUR | 18.5ENA |
6EUR | 22.2ENA |
7EUR | 25.9ENA |
8EUR | 29.6ENA |
9EUR | 33.3ENA |
10EUR | 37ENA |
100EUR | 370.09ENA |
500EUR | 1,850.45ENA |
1000EUR | 3,700.91ENA |
5000EUR | 18,504.57ENA |
10000EUR | 37,009.15ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.13INR |
![]() | Rp4,563.06IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.92THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽27.8RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.27TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.32JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.3 USD, 1 ENA = €0.27 EUR, 1 ENA = ₹25.13 INR, 1 ENA = Rp4,563.06 IDR, 1 ENA = $0.41 CAD, 1 ENA = £0.23 GBP, 1 ENA = ฿9.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.01 |
![]() | 0.005359 |
![]() | 0.22 |
![]() | 557.94 |
![]() | 258.37 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,902.98 |
![]() | 2,080.2 |
![]() | 824.61 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 0.005359 |
![]() | 17.14 |
![]() | 175.13 |
![]() | 40.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Como é que o Walrus difere dos protocolos de armazenamento existentes?
No cenário de armazenamento descentralizado, nomes líderes como Filecoin, Arweave e Storj têm dominado há muito tempo.

O que é o Protocolo Walrus? Saiba mais sobre a solução de armazenamento descentralizado na Sui
À medida que a demanda por armazenamento de dados seguro e descentralizado cresce na era da Web3, novos protocolos estão surgindo para desafiar os serviços em nuvem tradicionais.

Carteira quente vs Carteira fria: Escolhendo o Melhor Armazenamento de Cripto em 2025
Descubra o guia definitivo para carteiras de cripto em 2025.

Explore como Ethena liberta o potencial de USD e ENA
A Ethena Crypto está a remodelar o futuro das finanças descentralizadas através de dólares sintéticos inovadores USD e do token de governação ENA.

Vale a pena investir na Solana? Uma análise profunda do seu potencial e riscos
Solana é uma blockchain projetada para aplicações descentralizadas (DApps) com o objetivo de resolver os gargalos de velocidade e custo das blockchains tradicionais.

O Token SOON vale a pena investir? Revelando seu potencial e perspectivas
Com sua arquitetura técnica única e modelo de distribuição orientado pela comunidade, SOON demonstra um forte potencial de desenvolvimento.