Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ETHFI/CNY: 1 ETHFI ≈ ¥9.95 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 277,933,954 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng CNY là ¥19,514,800,538.17. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng CNY đã tăng ¥0.6656, biểu thị mức tăng +7.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng CNY là ¥61.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang CNY

¥9.95+7.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang CNY là ¥9.95 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +7.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.44, with a 24-hour trading change of 7.15%, ETHFI/USDT Spot is $1.44 and 7.15%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.43 and 5.69%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ETHFI sang CNY

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ETHFI
9.88CNY
2ETHFI
19.77CNY
3ETHFI
29.66CNY
4ETHFI
39.54CNY
5ETHFI
49.43CNY
6ETHFI
59.32CNY
7ETHFI
69.21CNY
8ETHFI
79.09CNY
9ETHFI
88.98CNY
10ETHFI
98.87CNY
100ETHFI
988.71CNY
500ETHFI
4,943.58CNY
1000ETHFI
9,887.17CNY
5000ETHFI
49,435.87CNY
10000ETHFI
98,871.75CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ETHFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1CNY
0.1011ETHFI
2CNY
0.2022ETHFI
3CNY
0.3034ETHFI
4CNY
0.4045ETHFI
5CNY
0.5057ETHFI
6CNY
0.6068ETHFI
7CNY
0.7079ETHFI
8CNY
0.8091ETHFI
9CNY
0.9102ETHFI
10CNY
1.01ETHFI
1000CNY
101.14ETHFI
5000CNY
505.7ETHFI
10000CNY
1,011.41ETHFI
50000CNY
5,057.05ETHFI
100000CNY
10,114.11ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang CNY và CNY sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.4 USD, 1 ETHFI = €1.26 EUR, 1 ETHFI = ₹117.11 INR, 1 ETHFI = Rp21,264.94 IDR, 1 ETHFI = $1.9 CAD, 1 ETHFI = £1.05 GBP, 1 ETHFI = ฿46.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0006916
logo ETHETH
0.02771
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
28.66
logo BNBBNB
0.1083
logo SOLSOL
0.4139
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
312.91
logo ADAADA
91.84
logo TRXTRX
262.95
logo STETHSTETH
0.02771
logo WBTCWBTC
0.0006919
logo SUISUI
18.82
logo LINKLINK
4.32
logo AVAXAVAX
2.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.