Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1.89. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng VND là ₫27,731,598,917,369.44. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng VND đã giảm ₫-0.008583, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng VND là ₫918.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang VND là ₫1.89 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FDZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/VND trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FDZ/-- Spot is $ and 0%, and FDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FDZ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 1.89VND |
2FDZ | 3.79VND |
3FDZ | 5.69VND |
4FDZ | 7.59VND |
5FDZ | 9.49VND |
6FDZ | 11.39VND |
7FDZ | 13.29VND |
8FDZ | 15.19VND |
9FDZ | 17.08VND |
10FDZ | 18.98VND |
100FDZ | 189.88VND |
500FDZ | 949.43VND |
1000FDZ | 1,898.87VND |
5000FDZ | 9,494.35VND |
10000FDZ | 18,988.71VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.5266FDZ |
2VND | 1.05FDZ |
3VND | 1.57FDZ |
4VND | 2.1FDZ |
5VND | 2.63FDZ |
6VND | 3.15FDZ |
7VND | 3.68FDZ |
8VND | 4.21FDZ |
9VND | 4.73FDZ |
10VND | 5.26FDZ |
1000VND | 526.62FDZ |
5000VND | 2,633.14FDZ |
10000VND | 5,266.28FDZ |
50000VND | 26,331.43FDZ |
100000VND | 52,662.86FDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang VND và VND sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FDZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.17 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001096 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.000007871 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009397 |
![]() | 0.0000311 |
![]() | 0.0001358 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1134 |
![]() | 0.07432 |
![]() | 0.0307 |
![]() | 0.000007879 |
![]() | 0.0000001972 |
![]() | 0.0005957 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 0.0015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

Gate Alpha 2025: A Forma Mais Fácil de Comprar Moedas Meme Antecipadamente e com Segurança
Gate Alpha é um Gateway de negociação on-chain construído para simplificar o investimento em moedas meme

O que é MMC: Compreender a Criptomoeda na Web3 2025
Descubra o mundo revolucionário de MC em Web3 2025.

O que é Pullix?
Espera-se que a Pullix se torne o núcleo central que conecta as finanças tradicionais com a Web3.

Token GOG em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do token GOG em 2025, aprenda como comprar e estacar para recompensas massivas e explore seu impacto na Gate.

Token ELDE: A Escola do Ecossistema de Jogos Web3 de Elderglades em 2025
Descubra o token revolucionário ELDE que alimenta o ecossistema de jogos Web3 da Elderglades.

SophiaVerse: Ecossistema Web3 com Inteligência Artificial em 2025
Explore SophiaVerse, o inovador ecossistema Web3 alimentado por IA.