Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Euro (EUR)

HSK/EUR: 1 HSK ≈ €0.2838 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2838. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €27,970,287.55. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng EUR đã tăng €0.04343, biểu thị mức tăng +18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.223.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR

0.2838+18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.2838 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3184
18.14%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.32
18.52%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3184, with a 24-hour trading change of 18.14%, HSK/USDT Spot is $0.3184 and 18.14%, and HSK/USDT Perpetual is $0.32 and 18.52%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro

Bảng chuyển đổi HSK sang EUR

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HSK
0.28EUR
2HSK
0.56EUR
3HSK
0.85EUR
4HSK
1.13EUR
5HSK
1.41EUR
6HSK
1.7EUR
7HSK
1.98EUR
8HSK
2.27EUR
9HSK
2.55EUR
10HSK
2.83EUR
1000HSK
283.82EUR
5000HSK
1,419.1EUR
10000HSK
2,838.21EUR
50000HSK
14,191.05EUR
100000HSK
28,382.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HSK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1EUR
3.52HSK
2EUR
7.04HSK
3EUR
10.57HSK
4EUR
14.09HSK
5EUR
17.61HSK
6EUR
21.14HSK
7EUR
24.66HSK
8EUR
28.18HSK
9EUR
31.71HSK
10EUR
35.23HSK
100EUR
352.33HSK
500EUR
1,761.67HSK
1000EUR
3,523.34HSK
5000EUR
17,616.72HSK
10000EUR
35,233.45HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.32 USD, 1 HSK = €0.28 EUR, 1 HSK = ₹26.47 INR, 1 HSK = Rp4,805.77 IDR, 1 HSK = $0.43 CAD, 1 HSK = £0.24 GBP, 1 HSK = ฿10.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.54
logo BTCBTC
0.005313
logo ETHETH
0.2206
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
257.18
logo BNBBNB
0.858
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,151.31
logo TRXTRX
2,071.71
logo ADAADA
877.51
logo STETHSTETH
0.2215
logo SMARTSMART
232,453.66
logo HYPEHYPE
13.46
logo WBTCWBTC
0.005318
logo SUISUI
184.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.