HoldiumHM sang EUR:Chuyển đổi Holdium (HM) sang Euro (EUR)

HM/EUR: 1 HM ≈ €0.0001304 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Holdium Thị trường hôm nay

Holdium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001304. Với nguồn cung lưu hành là 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của HM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HM tính bằng EUR đã giảm €-0.000004657, biểu thị mức giảm -3.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HM tính bằng EUR là €0.01194, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00009154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang EUR

0.0001304-3.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang EUR là €0.0001304 EUR, với sự thay đổi -3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Holdium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HM/-- Spot is $ and --, and HM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Holdium sang Euro

Bảng chuyển đổi HM sang EUR

logo HoldiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HM
0EUR
2HM
0EUR
3HM
0EUR
4HM
0EUR
5HM
0EUR
6HM
0EUR
7HM
0EUR
8HM
0EUR
9HM
0EUR
10HM
0EUR
1000000HM
130.46EUR
5000000HM
652.3EUR
10000000HM
1,304.6EUR
50000000HM
6,523.04EUR
100000000HM
13,046.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Holdium
1EUR
7,665.12HM
2EUR
15,330.25HM
3EUR
22,995.38HM
4EUR
30,660.51HM
5EUR
38,325.64HM
6EUR
45,990.77HM
7EUR
53,655.89HM
8EUR
61,321.02HM
9EUR
68,986.15HM
10EUR
76,651.28HM
100EUR
766,512.84HM
500EUR
3,832,564.22HM
1000EUR
7,665,128.44HM
5000EUR
38,325,642.22HM
10000EUR
76,651,284.44HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang EUR và EUR sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Holdium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0 USD, 1 HM = €0 EUR, 1 HM = ₹0.01 INR, 1 HM = Rp2.21 IDR, 1 HM = $0 CAD, 1 HM = £0 GBP, 1 HM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.17
logo BTCBTC
0.004721
logo ETHETH
0.1563
logo XRPXRP
160.88
logo USDTUSDT
557.83
logo BNBBNB
0.7613
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
132,530.21
logo DOGEDOGE
2,193.09
logo STETHSTETH
0.1573
logo TRXTRX
1,712
logo ADAADA
674.27
logo WBTCWBTC
0.00473
logo HYPEHYPE
12.55
logo XLMXLM
1,204.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Holdium (HM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holdium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holdium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holdium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Holdium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Holdium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Holdium (HM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.