Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.61. Với nguồn cung lưu hành là 317,085,656.14 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng SAR là ﷼1,918,269,130.41. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.06324, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng SAR là ﷼103.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2467.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang SAR là ﷼1.61 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4296 | -4.17% | |
![]() Giao ngay | $0.000004184 | -2.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.429 | -4.39% |
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.4296, with a 24-hour trading change of -4.17%, KDA/USDT Spot is $0.4296 and -4.17%, and KDA/USDT Perpetual is $0.429 and -4.39%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi KDA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDA | 1.61SAR |
2KDA | 3.22SAR |
3KDA | 4.83SAR |
4KDA | 6.44SAR |
5KDA | 8.06SAR |
6KDA | 9.67SAR |
7KDA | 11.28SAR |
8KDA | 12.89SAR |
9KDA | 14.5SAR |
10KDA | 16.12SAR |
100KDA | 161.21SAR |
500KDA | 806.06SAR |
1000KDA | 1,612.12SAR |
5000KDA | 8,060.62SAR |
10000KDA | 16,121.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang KDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.6202KDA |
2SAR | 1.24KDA |
3SAR | 1.86KDA |
4SAR | 2.48KDA |
5SAR | 3.1KDA |
6SAR | 3.72KDA |
7SAR | 4.34KDA |
8SAR | 4.96KDA |
9SAR | 5.58KDA |
10SAR | 6.2KDA |
1000SAR | 620.29KDA |
5000SAR | 3,101.49KDA |
10000SAR | 6,202.99KDA |
50000SAR | 31,014.96KDA |
100000SAR | 62,029.92KDA |
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang SAR và SAR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹35.94INR |
![]() | Rp6,526.02IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.19THB |
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | ₽39.75RUB |
![]() | R$2.34BRL |
![]() | د.إ1.58AED |
![]() | ₺14.68TRY |
![]() | ¥3.03CNY |
![]() | ¥61.95JPY |
![]() | $3.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.43 USD, 1 KDA = €0.39 EUR, 1 KDA = ₹35.94 INR, 1 KDA = Rp6,526.02 IDR, 1 KDA = $0.58 CAD, 1 KDA = £0.32 GBP, 1 KDA = ฿14.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.17 |
![]() | 0.001295 |
![]() | 0.0543 |
![]() | 133.24 |
![]() | 62.33 |
![]() | 0.2089 |
![]() | 0.9062 |
![]() | 133.38 |
![]() | 757.53 |
![]() | 481.99 |
![]() | 208.04 |
![]() | 0.05439 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 3.85 |
![]() | 44.47 |
![]() | 10.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kadena của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Kadena (KDA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử KDA
Trong thế giới blockchain nơi các dự án không ngừng nỗ lực để cân bằng giữa khả năng mở rộng, bảo mật và tính phi tập trung
Cú đấm "Sharkday" về các sản phẩm cấu trúc tài chính: Cơ chế quan sát giá của Gate.io
Get to know Gate.io price observation mechanism, easily win the highest returns.