KIN Thị trường hôm nay
KIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.0229. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,314,565,457.02 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng IDR là Rp919,895,564,562,411.36. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng IDR là Rp18.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang IDR là Rp0.0229 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KIN/-- Spot is $ and --, and KIN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi KIN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi KIN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0.02IDR |
2KIN | 0.04IDR |
3KIN | 0.06IDR |
4KIN | 0.09IDR |
5KIN | 0.11IDR |
6KIN | 0.13IDR |
7KIN | 0.16IDR |
8KIN | 0.18IDR |
9KIN | 0.2IDR |
10KIN | 0.22IDR |
10000KIN | 229.06IDR |
50000KIN | 1,145.31IDR |
100000KIN | 2,290.63IDR |
500000KIN | 11,453.15IDR |
1000000KIN | 22,906.3IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 43.65KIN |
2IDR | 87.31KIN |
3IDR | 130.96KIN |
4IDR | 174.62KIN |
5IDR | 218.28KIN |
6IDR | 261.93KIN |
7IDR | 305.59KIN |
8IDR | 349.24KIN |
9IDR | 392.9KIN |
10IDR | 436.56KIN |
100IDR | 4,365.61KIN |
500IDR | 21,828.05KIN |
1000IDR | 43,656.11KIN |
5000IDR | 218,280.55KIN |
10000IDR | 436,561.1KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang IDR và IDR sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.02 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002056 |
![]() | 0.0000002728 |
![]() | 0.00001084 |
![]() | 0.03302 |
![]() | 0.01124 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004726 |
![]() | 0.0001971 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.38 |
![]() | 0.1612 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.00001088 |
![]() | 0.04334 |
![]() | 0.0006646 |
![]() | 0.06549 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KIN (KIN) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum
Nền tảng Gate đã ra mắt một chương trình khai thác ETH 2.0, với tổng số lượng ETH đã được stake hiện tại đạt 150,200 ETH, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu không thể phủ nhận trong ngành.

Cơ hội mới Staking Bitcoin: Gate bắt đầu thời kỳ tăng trưởng giá trị thấp rủi ro cho các đồng coin kiếm trên chuỗi.
Gate on-chain kiếm coin mở ra một kỷ nguyên tăng giá rủi ro thấp

NEWT Token vào năm 2025: Phân tích Giá, Mua sắm, Staking và Khả năng sử dụng Web3
Khám phá tiềm năng tăng vọt của Token NEWT vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking để nhận thưởng, và nắm bắt những hiểu biết về tính hữu dụng chuyển đổi của nó trong hệ sinh thái Web3.

Các Chiến Lược Mã Hóa HFT Tốt Nhất Dành Cho Các Nhà Giao Dịch Kinh Nghiệm Năm 2025
Khám phá các chiến lược mã hóa HFT tiên tiến nhất của năm 2025.

Khai thác Staking Bitcoin Gate đang diễn ra sôi nổi — Kiếm lợi suất hàng năm 3% một cách dễ dàng
Các nhà đầu tư Bitcoin đang迎来 một kỷ nguyên mới của việc tăng giá tài sản, không cần máy khai thác hoặc rào cản kỹ thuật, đạt được lợi nhuận ổn định thông qua việc tiếp cận linh hoạt.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain