Konomi Network Thị trường hôm nay
Konomi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KONO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0007701. Với nguồn cung lưu hành là 36,689,112.54 KONO, tổng vốn hóa thị trường của KONO tính bằng USD là $28,254.28. Trong 24h qua, giá của KONO tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KONO tính bằng USD là $7.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KONO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KONO sang USD là $0.0007701 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KONO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KONO/USD trong ngày qua.
Giao dịch Konomi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KONO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KONO/-- Spot is $ and 0%, and KONO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Konomi Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KONO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KONO | 0USD |
2KONO | 0USD |
3KONO | 0USD |
4KONO | 0USD |
5KONO | 0USD |
6KONO | 0USD |
7KONO | 0USD |
8KONO | 0USD |
9KONO | 0USD |
10KONO | 0USD |
1000000KONO | 770.1USD |
5000000KONO | 3,850.5USD |
10000000KONO | 7,701USD |
50000000KONO | 38,505USD |
100000000KONO | 77,010USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KONO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,298.53KONO |
2USD | 2,597.06KONO |
3USD | 3,895.59KONO |
4USD | 5,194.13KONO |
5USD | 6,492.66KONO |
6USD | 7,791.19KONO |
7USD | 9,089.72KONO |
8USD | 10,388.26KONO |
9USD | 11,686.79KONO |
10USD | 12,985.32KONO |
100USD | 129,853.26KONO |
500USD | 649,266.32KONO |
1000USD | 1,298,532.65KONO |
5000USD | 6,492,663.29KONO |
10000USD | 12,985,326.58KONO |
Bảng chuyển đổi số tiền KONO sang USD và USD sang KONO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KONO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KONO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Konomi Network phổ biến
Konomi Network | 1 KONO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Konomi Network | 1 KONO |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KONO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KONO = $0 USD, 1 KONO = €0 EUR, 1 KONO = ₹0.06 INR, 1 KONO = Rp11.68 IDR, 1 KONO = $0 CAD, 1 KONO = £0 GBP, 1 KONO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.44 |
![]() | 0.004753 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 499.55 |
![]() | 229.56 |
![]() | 0.7823 |
![]() | 3.46 |
![]() | 500.35 |
![]() | 94,352.08 |
![]() | 1,845.01 |
![]() | 3,075.03 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 859.25 |
![]() | 0.004754 |
![]() | 13.33 |
![]() | 177.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Konomi Network của bạn
Nhập số lượng KONO của bạn
Nhập số lượng KONO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Konomi Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Konomi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Konomi Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Konomi Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Konomi Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Konomi Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Konomi Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Konomi Network (KONO)

Neon EVM:2025 年革新 Web3 開發
探索 NEON 如何革新 Solana 的 DApp 生態系統,提供以太坊兼容性和增強的性能。

什麼是 Bombie(BOMB)?
Bombie 是一款運行於 Catizen 生態系統中的 GameFi 項目,部署在 TON 和 Kaia 兩條區塊鏈上。

什麼是 Axelar?AXL 代幣價格分析
Axelar 是一個去中心化的跨鏈互操作性協議,是爲 Web3 應用提供無縫連接的底層基礎設施。

SEC 加密圓桌會議全解析:美國監管轉型的關鍵信號
美國 SEC 通過系列圓桌會議推動加密監管從執法轉向對話,標志着政策框架重構的開始。

Axelar Crypto:重塑 Web3 互操作性的跨鏈樞紐
Axelar 憑藉其可編程、安全且可擴展的通用互操作層,正讓資產與數據在 60 餘條區塊鏈間自由流動。

Keeta Crypto:以 1,000 萬 TPS 重塑金融基礎設施
Keeta Network 以 1,000 萬 TPS 的交易速度和 RWA 賽道的創新實踐,正重新定義區塊鏈與傳統金融的融合邊界。