NearNEAR sang IDR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp40,366.66 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp40,366.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,237,612,653 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng IDR là Rp757,854,168,558,555,052.52. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng IDR đã tăng Rp1,631.34, biểu thị mức tăng +4.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng IDR là Rp310,069.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,990.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp40,366.66+4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp40,366.66 IDR, với sự thay đổi +4.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.66, with a 24-hour trading change of +5.20%, NEAR/USDT Spot is $2.66 and +5.20%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.66 and +5.09%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
40,366.66IDR
2NEAR
80,733.33IDR
3NEAR
121,100IDR
4NEAR
161,466.66IDR
5NEAR
201,833.33IDR
6NEAR
242,200IDR
7NEAR
282,566.66IDR
8NEAR
322,933.33IDR
9NEAR
363,300IDR
10NEAR
403,666.66IDR
100NEAR
4,036,666.66IDR
500NEAR
20,183,333.34IDR
1000NEAR
40,366,666.69IDR
5000NEAR
201,833,333.48IDR
10000NEAR
403,666,666.97IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.00002477NEAR
2IDR
0.00004954NEAR
3IDR
0.00007431NEAR
4IDR
0.00009909NEAR
5IDR
0.0001238NEAR
6IDR
0.0001486NEAR
7IDR
0.0001734NEAR
8IDR
0.0001981NEAR
9IDR
0.0002229NEAR
10IDR
0.0002477NEAR
10000000IDR
247.72NEAR
50000000IDR
1,238.64NEAR
100000000IDR
2,477.29NEAR
500000000IDR
12,386.45NEAR
1000000000IDR
24,772.91NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.66 USD, 1 NEAR = €2.38 EUR, 1 NEAR = ₹222.31 INR, 1 NEAR = Rp40,366.67 IDR, 1 NEAR = $3.61 CAD, 1 NEAR = £2 GBP, 1 NEAR = ฿87.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00207
logo BTCBTC
0.0000002795
logo ETHETH
0.00001047
logo XRPXRP
0.01128
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004787
logo SOLSOL
0.0002023
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.4
logo DOGEDOGE
0.1671
logo STETHSTETH
0.00001049
logo TRXTRX
0.1096
logo ADAADA
0.0446
logo HYPEHYPE
0.0006931
logo WBTCWBTC
0.00000028
logo XLMXLM
0.0715

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol

Khám phá NEAR Coin, hệ sinh thái, các ứng dụng thực tế và tầm nhìn Web3 thân thiện người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Ref Finance (REF) Là Gì? Khám Phá Trung Tâm DeFi Trên NEAR

Ref Finance (REF) Là Gì? Khám Phá Trung Tâm DeFi Trên NEAR

Khám phá Ref Finance (REF), trung tâm DeFi chính trên NEAR với tính năng swap, farm và nhiều hơn nữa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Giá NEAR Hôm Nay: Phân Tích Xu Hướng, Tiềm Năng Và Dự Báo Thị Trường 2025

Giá NEAR Hôm Nay: Phân Tích Xu Hướng, Tiềm Năng Và Dự Báo Thị Trường 2025

Khám phá xu hướng giá NEAR, triển vọng thị trường và dự báo năm 2025 cập nhật tháng 7.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-02
Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR

Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR

Khi không gian DeFi tiếp tục phát triển trên các nền tảng blockchain Layer 1, hệ sinh thái NEAR đã nổi bật với sự nhanh chóng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
Tổng quan về Spin (SPIN) – Nền tảng cơ sở hạ tầng DeFi trên giao thức NEAR

Tổng quan về Spin (SPIN) – Nền tảng cơ sở hạ tầng DeFi trên giao thức NEAR

Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) đang phát triển nhanh chóng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó

NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó

Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin về NEAR Coin, từ những khái niệm cơ bản đến hệ sinh thái và tiềm năng đầu tư của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.