NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang South Korean Won (KRW)

XEM/KRW: 1 XEM ≈ ₩17.77 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩17.77. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KRW là ₩213,048,317,504,372.64. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KRW đã giảm ₩-1.08, biểu thị mức giảm -5.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW

17.77-5.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩17.77 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01323
-6.59%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01315
-7.78%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01323, with a 24-hour trading change of -6.59%, XEM/USDT Spot is $0.01323 and -6.59%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01315 and -7.78%.

Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi XEM sang KRW

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XEM
17.77KRW
2XEM
35.54KRW
3XEM
53.32KRW
4XEM
71.09KRW
5XEM
88.86KRW
6XEM
106.64KRW
7XEM
124.41KRW
8XEM
142.18KRW
9XEM
159.96KRW
10XEM
177.73KRW
100XEM
1,777.36KRW
500XEM
8,886.83KRW
1000XEM
17,773.66KRW
5000XEM
88,868.34KRW
10000XEM
177,736.69KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XEM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1KRW
0.05626XEM
2KRW
0.1125XEM
3KRW
0.1687XEM
4KRW
0.225XEM
5KRW
0.2813XEM
6KRW
0.3375XEM
7KRW
0.3938XEM
8KRW
0.4501XEM
9KRW
0.5063XEM
10KRW
0.5626XEM
10000KRW
562.63XEM
50000KRW
2,813.15XEM
100000KRW
5,626.3XEM
500000KRW
28,131.5XEM
1000000KRW
56,263XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.11 INR, 1 XEM = Rp202.44 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01756
logo BTCBTC
0.000003563
logo ETHETH
0.0001484
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1596
logo BNBBNB
0.00058
logo SOLSOL
0.002239
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.69
logo ADAADA
0.5116
logo TRXTRX
1.37
logo STETHSTETH
0.0001481
logo WBTCWBTC
0.000003571
logo SUISUI
0.09711
logo LINKLINK
0.02364
logo AVAXAVAX
0.01688

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.