NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Vietnamese Đồng (VND)

NIM/VND: 1 NIM ≈ ₫21.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫21.19. Với nguồn cung lưu hành là 13,176,548,410.77 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng VND là ₫6,872,461,100,857,883.58. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng VND đã giảm ₫-0.1928, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng VND là ₫155.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang VND

21.19-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang VND là ₫21.19 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008625
-0.98%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008625, with a 24-hour trading change of -0.98%, NIM/USDT Spot is $0.0008625 and -0.98%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NIM sang VND

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIM
21.19VND
2NIM
42.38VND
3NIM
63.58VND
4NIM
84.77VND
5NIM
105.96VND
6NIM
127.16VND
7NIM
148.35VND
8NIM
169.54VND
9NIM
190.74VND
10NIM
211.93VND
100NIM
2,119.37VND
500NIM
10,596.86VND
1000NIM
21,193.72VND
5000NIM
105,968.63VND
10000NIM
211,937.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1VND
0.04718NIM
2VND
0.09436NIM
3VND
0.1415NIM
4VND
0.1887NIM
5VND
0.2359NIM
6VND
0.2831NIM
7VND
0.3302NIM
8VND
0.3774NIM
9VND
0.4246NIM
10VND
0.4718NIM
10000VND
471.83NIM
50000VND
2,359.18NIM
100000VND
4,718.37NIM
500000VND
23,591.88NIM
1000000VND
47,183.77NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang VND và VND sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.06 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001181
logo BTCBTC
0.0000001925
logo ETHETH
0.000008
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009371
logo BNBBNB
0.00003137
logo SOLSOL
0.0001378
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
5.85
logo TRXTRX
0.07444
logo DOGEDOGE
0.1191
logo STETHSTETH
0.000008001
logo ADAADA
0.03369
logo WBTCWBTC
0.0000001931
logo HYPEHYPE
0.0005394
logo BCHBCH
0.00004147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.