Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫21.19. Với nguồn cung lưu hành là 13,176,548,410.77 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng VND là ₫6,872,461,100,857,883.58. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng VND đã giảm ₫-0.1928, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng VND là ₫155.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang VND là ₫21.19 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008625 | -0.98% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008625, with a 24-hour trading change of -0.98%, NIM/USDT Spot is $0.0008625 and -0.98%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NIM sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 21.19VND |
2NIM | 42.38VND |
3NIM | 63.58VND |
4NIM | 84.77VND |
5NIM | 105.96VND |
6NIM | 127.16VND |
7NIM | 148.35VND |
8NIM | 169.54VND |
9NIM | 190.74VND |
10NIM | 211.93VND |
100NIM | 2,119.37VND |
500NIM | 10,596.86VND |
1000NIM | 21,193.72VND |
5000NIM | 105,968.63VND |
10000NIM | 211,937.26VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.04718NIM |
2VND | 0.09436NIM |
3VND | 0.1415NIM |
4VND | 0.1887NIM |
5VND | 0.2359NIM |
6VND | 0.2831NIM |
7VND | 0.3302NIM |
8VND | 0.3774NIM |
9VND | 0.4246NIM |
10VND | 0.4718NIM |
10000VND | 471.83NIM |
50000VND | 2,359.18NIM |
100000VND | 4,718.37NIM |
500000VND | 23,591.88NIM |
1000000VND | 47,183.77NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang VND và VND sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.06 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001181 |
![]() | 0.0000001925 |
![]() | 0.000008 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009371 |
![]() | 0.00003137 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 5.85 |
![]() | 0.07444 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.000008001 |
![]() | 0.03369 |
![]() | 0.0000001931 |
![]() | 0.0005394 |
![]() | 0.00004147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME_USDT: A História do Retorno dos Animecoins – A Cultura Encontra o Cripto no Gate em 2025
Animecoin (ANIME) está liderando o grupo. Agora é negociado ativamente sob o par ANIME_USDT na Gate

Tor Network 2025: Melhorando a Privacidade e o Anonimato no Web3
Explore a evolução das Redes Tor em 2025, examinando os desafios de privacidade no Web3.

O que é o Token GET e como irá mudar a indústria global de entretenimento em 2025?
GET Token está a mudar completamente a ecologia da indústria global de entretenimento.

Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE
O token COCORO, inspirado no novo animal de estimação Cocoro com base no protótipo de meme de Doge Kabosu, fez uma estreia impressionante.

Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana
Token COCORO, como o novo animal de estimação do dono do meme Doge, Cocoro, causou uma loucura no mundo das criptomoedas.

Token BUBB: Análise de Investimento de 2025 da Moeda MEME do Sapo de Desenho Animado na Cadeia BNB
Discutir a imagem do cartoon do sapo BUBBs, o desempenho de preço e valor de mercado, e comparar a competitividade de outras moedas de sapo.