Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02225. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng EUR là €4,146,999.65. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng EUR đã giảm €-0.001336, biểu thị mức giảm -5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng EUR là €0.3001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0213.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang EUR là €0.02225 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02493 | -5.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02493 | -6.28% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02493, with a 24-hour trading change of -5.99%, NC/USDT Spot is $0.02493 and -5.99%, and NC/USDT Perpetual is $0.02493 and -6.28%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.02EUR |
2NC | 0.04EUR |
3NC | 0.06EUR |
4NC | 0.08EUR |
5NC | 0.11EUR |
6NC | 0.13EUR |
7NC | 0.15EUR |
8NC | 0.17EUR |
9NC | 0.2EUR |
10NC | 0.22EUR |
10000NC | 222.54EUR |
50000NC | 1,112.7EUR |
100000NC | 2,225.41EUR |
500000NC | 11,127.07EUR |
1000000NC | 22,254.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 44.93NC |
2EUR | 89.87NC |
3EUR | 134.8NC |
4EUR | 179.74NC |
5EUR | 224.67NC |
6EUR | 269.61NC |
7EUR | 314.54NC |
8EUR | 359.48NC |
9EUR | 404.41NC |
10EUR | 449.35NC |
100EUR | 4,493.54NC |
500EUR | 22,467.71NC |
1000EUR | 44,935.42NC |
5000EUR | 224,677.13NC |
10000EUR | 449,354.26NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang EUR và EUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.08INR |
![]() | Rp376.82IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.3RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.58JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹2.08 INR, 1 NC = Rp376.82 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.37 |
![]() | 0.005438 |
![]() | 0.2455 |
![]() | 557.95 |
![]() | 269.35 |
![]() | 0.8846 |
![]() | 4.1 |
![]() | 558.26 |
![]() | 87,557.14 |
![]() | 2,049.34 |
![]() | 3,592.98 |
![]() | 0.2454 |
![]() | 1,004.13 |
![]() | 0.005446 |
![]() | 16.55 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Khám phá Gate Launchpool: thế chấp YBDBD, quản lý tài chính GameFi bắt đầu
Bài viết này kết hợp các chi tiết của sự kiện Gate Launchpool để khám phá cách nhận phần thưởng token YBDBD thông qua thế chấp.

LAUNCHCOIN_USDT: Cặp giao dịch thúc đẩy việc tiếp cận đổi mới Web3 giai đoạn đầu
LAUNCHCOIN là token gốc của một hệ sinh thái tập trung vào launchpad.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

Huma Finance: Người tiên phong PayFi trong DeFi
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên trên thế giới dựa trên các dòng thu nhập tương lai.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.