Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

PRIDE/AED: 1 PRIDE ≈ د.إ0.003494 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.003494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng AED là د.إ63,481.36. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng AED đã tăng د.إ0.000005233, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.002584.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang AED

د.إ0.003494+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang AED là د.إ0.003494 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/AED trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0009514
0.77%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0009514, with a 24-hour trading change of 0.77%, PRIDE/USDT Spot is $0.0009514 and 0.77%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi PRIDE sang AED

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PRIDE
0AED
2PRIDE
0AED
3PRIDE
0.01AED
4PRIDE
0.01AED
5PRIDE
0.01AED
6PRIDE
0.02AED
7PRIDE
0.02AED
8PRIDE
0.02AED
9PRIDE
0.03AED
10PRIDE
0.03AED
100000PRIDE
349.4AED
500000PRIDE
1,747AED
1000000PRIDE
3,494.01AED
5000000PRIDE
17,470.08AED
10000000PRIDE
34,940.16AED

Bảng chuyển đổi AED sang PRIDE

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1AED
286.2PRIDE
2AED
572.4PRIDE
3AED
858.61PRIDE
4AED
1,144.81PRIDE
5AED
1,431.01PRIDE
6AED
1,717.22PRIDE
7AED
2,003.42PRIDE
8AED
2,289.62PRIDE
9AED
2,575.83PRIDE
10AED
2,862.03PRIDE
100AED
28,620.35PRIDE
500AED
143,101.78PRIDE
1000AED
286,203.57PRIDE
5000AED
1,431,017.85PRIDE
10000AED
2,862,035.71PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang AED và AED sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIDE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp14.43 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.1
logo BTCBTC
0.001298
logo ETHETH
0.05211
logo USDTUSDT
136.08
logo XRPXRP
61.6
logo BNBBNB
0.2052
logo SOLSOL
0.885
logo USDCUSDC
136.22
logo DOGEDOGE
720.92
logo TRXTRX
496.65
logo ADAADA
203.78
logo STETHSTETH
0.05242
logo WBTCWBTC
0.001297
logo HYPEHYPE
3.82
logo SUISUI
42.84
logo LINKLINK
9.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.