NYM Thị trường hôm nay
NYM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,772,499.43 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng CNY là ¥1,648,069,695.22. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng CNY đã tăng ¥0.004223, biểu thị mức tăng +1.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng CNY là ¥40.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2805.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang CNY là ¥0.2874 CNY, với sự thay đổi +1.490000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04108 | +1.600000% |
The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04108, with a 24-hour trading change of +1.600000%, NYM/USDT Spot is $0.04108 and +1.600000%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NYM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NYM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYM | 0.28CNY |
2NYM | 0.57CNY |
3NYM | 0.85CNY |
4NYM | 1.14CNY |
5NYM | 1.43CNY |
6NYM | 1.71CNY |
7NYM | 2CNY |
8NYM | 2.28CNY |
9NYM | 2.57CNY |
10NYM | 2.86CNY |
1000NYM | 286.14CNY |
5000NYM | 1,430.74CNY |
10000NYM | 2,861.48CNY |
50000NYM | 14,307.41CNY |
100000NYM | 28,614.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.49NYM |
2CNY | 6.98NYM |
3CNY | 10.48NYM |
4CNY | 13.97NYM |
5CNY | 17.47NYM |
6CNY | 20.96NYM |
7CNY | 24.46NYM |
8CNY | 27.95NYM |
9CNY | 31.45NYM |
10CNY | 34.94NYM |
100CNY | 349.46NYM |
500CNY | 1,747.34NYM |
1000CNY | 3,494.69NYM |
5000CNY | 17,473.45NYM |
10000CNY | 34,946.91NYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang CNY và CNY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NYM phổ biến
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.39INR |
![]() | Rp615.44IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.34THB |
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | ₽3.75RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.38TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.84JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.39 INR, 1 NYM = Rp615.44 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006676 |
![]() | 0.02901 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.31 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4852 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,710.41 |
![]() | 259.63 |
![]() | 427.43 |
![]() | 0.02883 |
![]() | 120.6 |
![]() | 0.0006688 |
![]() | 1.87 |
![]() | 25.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Прогноз ціни AXL USDT: можливості та виклики для крос-лінійного темного коня
Потенціал AXL/USDT закріплений у унікальності екосистеми Axelar.

Що таке монета AXL? Можливості та виклики для зростаючої зірки міжланцюгових технологій
«Трубопровід», який зєднує десятки блокчейнів, інтегрує розрізненість криптовалютного світу в єдину мережу, а AXL є паливом, що забезпечує його роботу.

Gate опублікував звіт про Підтвердження резервів за червень
Gate регулярно публікує дані про резерви як частину свого зобовязання щодо безпеки користувачів та зусиль щодо сприяння прозорості та стандартизації в галузі.

2025 Ціна Токена ZKJ та Гаманці: Посібник з інвестицій у Web3
Досліджуйте вплив ZKJ на фінанси Web3, інноваційні рішення для Гаманців та інвестиційні стратегії.

Що таке монета EPT? Прогноз ціни EPT на 2025 рік
Balance має на меті створити ігрову екосистему, яка зєднує користувачів Web2 та Web3, а EPT є економічним ядром, що рухає цим баченням.

Як купити та видобувати Токен Byreal у 2025 році: Посібник для інвесторів
Досліджуйте потенціал Токена Byreal у 2025 році.