Oraichain TokenChuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp41,595.41 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain Token chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41,595.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,769,211 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain Token tính bằng IDR là Rp11,843,211,781,965,259.14. Trong 24h qua, giá của Oraichain Token tính bằng IDR đã tăng Rp86.97, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain Token tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp41,595.41+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$2.73
0.21%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.73, with a 24-hour trading change of 0.21%, ORAI/USDT Spot is $2.73 and 0.21%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
41,595.41IDR
2ORAI
83,190.83IDR
3ORAI
124,786.24IDR
4ORAI
166,381.66IDR
5ORAI
207,977.07IDR
6ORAI
249,572.49IDR
7ORAI
291,167.9IDR
8ORAI
332,763.32IDR
9ORAI
374,358.73IDR
10ORAI
415,954.15IDR
100ORAI
4,159,541.52IDR
500ORAI
20,797,707.64IDR
1000ORAI
41,595,415.28IDR
5000ORAI
207,977,076.44IDR
10000ORAI
415,954,152.89IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1IDR
0.00002404ORAI
2IDR
0.00004808ORAI
3IDR
0.00007212ORAI
4IDR
0.00009616ORAI
5IDR
0.0001202ORAI
6IDR
0.0001442ORAI
7IDR
0.0001682ORAI
8IDR
0.0001923ORAI
9IDR
0.0002163ORAI
10IDR
0.0002404ORAI
10000000IDR
240.41ORAI
50000000IDR
1,202.05ORAI
100000000IDR
2,404.11ORAI
500000000IDR
12,020.55ORAI
1000000000IDR
24,041.11ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.74 USD, 1 ORAI = €2.46 EUR, 1 ORAI = ₹229.07 INR, 1 ORAI = Rp41,595.42 IDR, 1 ORAI = $3.72 CAD, 1 ORAI = £2.06 GBP, 1 ORAI = ฿90.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00181
logo BTCBTC
0.0000003122
logo ETHETH
0.00001323
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01476
logo BNBBNB
0.00005069
logo SOLSOL
0.0002181
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1814
logo TRXTRX
0.1155
logo ADAADA
0.04992
logo STETHSTETH
0.00001325
logo WBTCWBTC
0.000000312
logo HYPEHYPE
0.0009416
logo SUISUI
0.01033
logo LINKLINK
0.002428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain Token của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain Token (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain Token (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.