Paycoin Thị trường hôm nay
Paycoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Paycoin chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1476. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,022,576,439.87 PCI, tổng vốn hóa thị trường của Paycoin tính bằng CAD là $204,765,076.26. Trong 24h qua, giá của Paycoin tính bằng CAD đã tăng $0.004757, biểu thị mức tăng +3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paycoin tính bằng CAD là $5.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PCI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PCI sang CAD là $0.1476 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PCI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PCI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Paycoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PCI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PCI/-- Spot is $ and 0%, and PCI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paycoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PCI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PCI | 0.14CAD |
2PCI | 0.29CAD |
3PCI | 0.44CAD |
4PCI | 0.59CAD |
5PCI | 0.73CAD |
6PCI | 0.88CAD |
7PCI | 1.03CAD |
8PCI | 1.18CAD |
9PCI | 1.32CAD |
10PCI | 1.47CAD |
1000PCI | 147.62CAD |
5000PCI | 738.14CAD |
10000PCI | 1,476.29CAD |
50000PCI | 7,381.46CAD |
100000PCI | 14,762.92CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PCI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 6.77PCI |
2CAD | 13.54PCI |
3CAD | 20.32PCI |
4CAD | 27.09PCI |
5CAD | 33.86PCI |
6CAD | 40.64PCI |
7CAD | 47.41PCI |
8CAD | 54.18PCI |
9CAD | 60.96PCI |
10CAD | 67.73PCI |
100CAD | 677.37PCI |
500CAD | 3,386.86PCI |
1000CAD | 6,773.72PCI |
5000CAD | 33,868.63PCI |
10000CAD | 67,737.26PCI |
Bảng chuyển đổi số tiền PCI sang CAD và CAD sang PCI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PCI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PCI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paycoin phổ biến
Paycoin | 1 PCI |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.32INR |
![]() | Rp1,692.35IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.68THB |
Paycoin | 1 PCI |
---|---|
![]() | ₽10.31RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.81TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.06JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PCI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PCI = $0.11 USD, 1 PCI = €0.1 EUR, 1 PCI = ₹9.32 INR, 1 PCI = Rp1,692.35 IDR, 1 PCI = $0.15 CAD, 1 PCI = £0.08 GBP, 1 PCI = ฿3.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.89 |
![]() | 0.003481 |
![]() | 0.1444 |
![]() | 368.45 |
![]() | 170.02 |
![]() | 0.5686 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.73 |
![]() | 105,546.97 |
![]() | 1,341.12 |
![]() | 2,167.73 |
![]() | 0.1447 |
![]() | 613.14 |
![]() | 0.003484 |
![]() | 9.93 |
![]() | 0.7508 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paycoin của bạn
Nhập số lượng PCI của bạn
Nhập số lượng PCI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paycoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paycoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paycoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paycoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paycoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paycoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paycoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paycoin (PCI)

NuCoin:2025 年 AI 驱动区块链与投资潜力
NuCoin(NUC) 是 2025 年区块链领域的创新代币,隶属于 NuGenesis 生态系统

VON 代币:2025 年 GameFi 与 Play-to-Earn 的投资新星
VON 代币是 dEmpire of Vampire 的生态实用代币

AIDOGE:2025 年 AI 与 Meme 代币的 DeFi 投资热潮
AIDOGE 是 2025 年加密货币市场中备受瞩目的 Meme 代币

2025 年 SPELL 代币价格分析与展望
探索 2025 年 SPELL 代币的未来!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 与 Meme 代币的投资热潮
“Dog to the Moon” 起源于 Dogecoin,一种以 Shiba Inu 狗为标志的加密货币

Gate Wallet 为每一个Web3需求提供最优解
为何成为百万用户的 Web3 首选?