Phiat Protocol Thị trường hôm nay
Phiat Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01333. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHIAT, tổng vốn hóa thị trường của PHIAT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PHIAT tính bằng EUR đã giảm €-0.0001752, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIAT tính bằng EUR là €0.2977, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009223.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHIAT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHIAT sang EUR là €0.01333 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHIAT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIAT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phiat Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHIAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHIAT/-- Spot is $ and 0%, and PHIAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phiat Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi PHIAT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIAT | 0.01EUR |
2PHIAT | 0.02EUR |
3PHIAT | 0.03EUR |
4PHIAT | 0.05EUR |
5PHIAT | 0.06EUR |
6PHIAT | 0.07EUR |
7PHIAT | 0.09EUR |
8PHIAT | 0.1EUR |
9PHIAT | 0.11EUR |
10PHIAT | 0.13EUR |
10000PHIAT | 133.31EUR |
50000PHIAT | 666.56EUR |
100000PHIAT | 1,333.12EUR |
500000PHIAT | 6,665.62EUR |
1000000PHIAT | 13,331.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PHIAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 75.01PHIAT |
2EUR | 150.02PHIAT |
3EUR | 225.03PHIAT |
4EUR | 300.04PHIAT |
5EUR | 375.05PHIAT |
6EUR | 450.07PHIAT |
7EUR | 525.08PHIAT |
8EUR | 600.09PHIAT |
9EUR | 675.1PHIAT |
10EUR | 750.11PHIAT |
100EUR | 7,501.17PHIAT |
500EUR | 37,505.88PHIAT |
1000EUR | 75,011.76PHIAT |
5000EUR | 375,058.8PHIAT |
10000EUR | 750,117.6PHIAT |
Bảng chuyển đổi số tiền PHIAT sang EUR và EUR sang PHIAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHIAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHIAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phiat Protocol phổ biến
Phiat Protocol | 1 PHIAT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.23INR |
![]() | Rp223.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Phiat Protocol | 1 PHIAT |
---|---|
![]() | ₽1.36RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.12JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHIAT = $0.01 USD, 1 PHIAT = €0.01 EUR, 1 PHIAT = ₹1.23 INR, 1 PHIAT = Rp223.44 IDR, 1 PHIAT = $0.02 CAD, 1 PHIAT = £0.01 GBP, 1 PHIAT = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.16 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 557.7 |
![]() | 256.12 |
![]() | 0.8579 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,049.71 |
![]() | 2,002.36 |
![]() | 840.76 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 15.95 |
![]() | 175.38 |
![]() | 41.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phiat Protocol của bạn
Nhập số lượng PHIAT của bạn
Nhập số lượng PHIAT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phiat Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phiat Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phiat Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phiat Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phiat Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phiat Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phiat Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phiat Protocol (PHIAT)

Explore a inovação e o potencial do ativo criptográfico Niobio Cash (NBR) do Brasil
Os cenários de aplicação do Niobio Cash estão a expandir-se gradualmente.

MOONPIG: A Absurd Coin Meme Dominando as Tendências Cripto de 2025
Mergulhe no mundo absurdo do MOONPIG, o fenômeno da moeda meme que está dominando o cripto.

Reau: Solução de negociação e gestão de ativos digitais de Descentralização
O ecossistema Reau também inclui uma Organização Autônoma Descentralizada (DAO), onde os usuários podem participar na governança e na tomada de decisões ao possuírem tokens Reau.

Gate Lança Exclusivo
Aproveite a oportunidade para atualizar para VIP e faça com que os seus ativos digitais ociosos trabalhem de forma eficiente no Gate Simple Earn!

Protocolo de pagamento Ripple: reformulando o futuro dos pagamentos transfronteiriços
As vantagens principais do protocolo de pagamento Ripple residem na sua velocidade, custo-efetividade e escalabilidade.

A Fortuna de Vitalik Buterin: A Riqueza e Perspetiva Futura do Fundador da Ethereum
A riqueza de Vitalik Buterin provém principalmente dos tokens Ethereum (ETH) que ele possui.