Rook Thị trường hôm nay
Rook đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4628. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng EUR là €315,668.17. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng EUR đã tăng €0.01299, biểu thị mức tăng +2.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng EUR là €751.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang EUR là €0.4628 EUR, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ROOK/-- Spot is $ and --, and ROOK/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Rook sang Euro
Bảng chuyển đổi ROOK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 0.46EUR |
2ROOK | 0.92EUR |
3ROOK | 1.38EUR |
4ROOK | 1.85EUR |
5ROOK | 2.31EUR |
6ROOK | 2.77EUR |
7ROOK | 3.24EUR |
8ROOK | 3.7EUR |
9ROOK | 4.16EUR |
10ROOK | 4.62EUR |
1000ROOK | 462.87EUR |
5000ROOK | 2,314.38EUR |
10000ROOK | 4,628.77EUR |
50000ROOK | 23,143.87EUR |
100000ROOK | 46,287.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.16ROOK |
2EUR | 4.32ROOK |
3EUR | 6.48ROOK |
4EUR | 8.64ROOK |
5EUR | 10.8ROOK |
6EUR | 12.96ROOK |
7EUR | 15.12ROOK |
8EUR | 17.28ROOK |
9EUR | 19.44ROOK |
10EUR | 21.6ROOK |
100EUR | 216.03ROOK |
500EUR | 1,080.19ROOK |
1000EUR | 2,160.39ROOK |
5000EUR | 10,801.99ROOK |
10000EUR | 21,603.98ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang EUR và EUR sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROOK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.12INR |
![]() | Rp7,648.96IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.63THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽46.59RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.21TRY |
![]() | ¥3.56CNY |
![]() | ¥72.61JPY |
![]() | $3.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.5 USD, 1 ROOK = €0.45 EUR, 1 ROOK = ₹42.12 INR, 1 ROOK = Rp7,648.96 IDR, 1 ROOK = $0.68 CAD, 1 ROOK = £0.38 GBP, 1 ROOK = ฿16.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.78 |
![]() | 0.00473 |
![]() | 0.1624 |
![]() | 171.88 |
![]() | 557.99 |
![]() | 0.779 |
![]() | 3.17 |
![]() | 558.26 |
![]() | 125,038.76 |
![]() | 2,575.08 |
![]() | 0.1629 |
![]() | 1,787.8 |
![]() | 688.33 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.004733 |
![]() | 1,180.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Rook (ROOK) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

Mayflower AI là gì? Dự đoán giá TOKEN MAY
Mayflower AI đang trở thành một cầu nối kết nối một tỷ người dùng với thế giới crypto bằng cách biến các hoạt động on-chain phức tạp thành một giao diện trò chuyện trực quan.

Phân tích giá KNC USDT và triển vọng tương lai: Tìm kiếm cơ hội tăng trưởng giữa các biến động
Trong không gian DeFi, Kyber Network (KNC) tiếp tục thu hút sự chú ý của thị trường như một giao thức thanh khoản đa chuỗi.

phân tích thị trường hiện tại của ignis
Ignis là tài sản chuỗi con đầu tiên trên nền tảng blockchain Ardor.

Coin Meme Chủ Đề Mèo Là Gì? Phân Tích Đầy Đủ Về Các Token Phổ Biến Như POPCAT, MA, và Nhiều Hơn Nữa
Các đồng tiền meme chủ đề mèo đã xuất hiện như một lực lượng, trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất vào năm 2024, nhờ vào các biểu tượng văn hóa độc đáo và sự thúc đẩy của cộng đồng.

Pump.fun khơi dậy cuộc cách mạng Meme Coin khi Gate Launchpad ra mắt độc quyền TOKEN PUMP, kích thích cơn sốt đăng ký
Pump.fun đã vượt ra ngoài việc chỉ là một nền tảng kỹ thuật và đã trở thành một phương tiện cho tinh thần bản địa của tiền điện tử.

Cập nhật mới nhất về cổ phiếu token hóa Robinhood HOODX
Robinhood đã mở ra một thị trường mới cho việc bán lẻ các tài sản chưa niêm yết thông qua việc token hóa cổ phiếu, đẩy mối tương quan giá giữa HOOD và HOODX lên cao.