Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNOB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009555. Với nguồn cung lưu hành là 5,492,416.87 SNOB, tổng vốn hóa thị trường của SNOB tính bằng CNY là ¥370,170.2. Trong 24h qua, giá của SNOB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0008455, biểu thị mức giảm -8.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOB tính bằng CNY là ¥27.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009441.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOB sang CNY là ¥0.009555 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNOB/-- Spot is $ and 0%, and SNOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowball sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SNOB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOB | 0CNY |
2SNOB | 0.01CNY |
3SNOB | 0.02CNY |
4SNOB | 0.03CNY |
5SNOB | 0.04CNY |
6SNOB | 0.05CNY |
7SNOB | 0.06CNY |
8SNOB | 0.07CNY |
9SNOB | 0.08CNY |
10SNOB | 0.09CNY |
100000SNOB | 955.54CNY |
500000SNOB | 4,777.73CNY |
1000000SNOB | 9,555.46CNY |
5000000SNOB | 47,777.31CNY |
10000000SNOB | 95,554.63CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SNOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 104.65SNOB |
2CNY | 209.3SNOB |
3CNY | 313.95SNOB |
4CNY | 418.6SNOB |
5CNY | 523.26SNOB |
6CNY | 627.91SNOB |
7CNY | 732.56SNOB |
8CNY | 837.21SNOB |
9CNY | 941.86SNOB |
10CNY | 1,046.52SNOB |
100CNY | 10,465.21SNOB |
500CNY | 52,326.08SNOB |
1000CNY | 104,652.16SNOB |
5000CNY | 523,260.84SNOB |
10000CNY | 1,046,521.68SNOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOB sang CNY và CNY sang SNOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SNOB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOB = $0 USD, 1 SNOB = €0 EUR, 1 SNOB = ₹0.11 INR, 1 SNOB = Rp20.55 IDR, 1 SNOB = $0 CAD, 1 SNOB = £0 GBP, 1 SNOB = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006788 |
![]() | 0.02796 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.4629 |
![]() | 70.91 |
![]() | 369.06 |
![]() | 265.21 |
![]() | 105.19 |
![]() | 0.02792 |
![]() | 0.0006797 |
![]() | 21.6 |
![]() | 2.12 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowball của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowball
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOB)

SOON/USDT 交易对已在 Gate 上线
在 Gate 上推出 SOON/USDT 标志着下一波区块链基础设施中的一位竞争者的到来。

GoChain价格、预测及购买指南——面向企业应用的可持续区块链
GoChain 是一个开源、去中心化的区块链协议,旨在满足需要快速、安全、低碳基础设施的机构和企业需求

Observer:有望在2025年颠覆DePIN的区块链气象代币
Observer是一个去中心化的气象数据协议,旨在变革大气数据的采集、验证与应用方式。

2025年XRP:法律明朗、生态增长与以实用性为驱动的强势回归
XRP是XRP Ledger(XRPL)的原生数字资产,XRPL是一个开源、去中心化的区块链,专为高速、低成本的全球交易而设计。

Polymarket 的运营机制解析:去中心化预测市场的未来图景
Polymarket 通过区块链技术与创新机制,重新定义了信息聚合与价值交换的方式。

比特币为什么上涨?突破 11 万美元的背后逻辑与未来展望
比特币再创新高,是政策、资金、技术与宏观叙事共同作用的结果。