Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF197,175.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 534,730,236.52 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng RWF là RF141,232,105,914,116,912.32. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng RWF đã tăng RF373.36, biểu thị mức tăng +0.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng RWF là RF392,891.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF670.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang RWF là RF197,175.63 RWF, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $147.06 | +0.39% | |
![]() Giao ngay | $147.02 | +0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $147.01 | -0.10% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $147.06, with a 24-hour trading change of +0.39%, SOL/USDT Spot is $147.06 and +0.39%, and SOL/USDT Perpetual is $147.01 and -0.10%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi SOL sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 197,175.63RWF |
2SOL | 394,351.27RWF |
3SOL | 591,526.9RWF |
4SOL | 788,702.54RWF |
5SOL | 985,878.18RWF |
6SOL | 1,183,053.81RWF |
7SOL | 1,380,229.45RWF |
8SOL | 1,577,405.09RWF |
9SOL | 1,774,580.72RWF |
10SOL | 1,971,756.36RWF |
100SOL | 19,717,563.64RWF |
500SOL | 98,587,818.24RWF |
1000SOL | 197,175,636.48RWF |
5000SOL | 985,878,182.4RWF |
10000SOL | 1,971,756,364.8RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.000005071SOL |
2RWF | 0.00001014SOL |
3RWF | 0.00001521SOL |
4RWF | 0.00002028SOL |
5RWF | 0.00002535SOL |
6RWF | 0.00003042SOL |
7RWF | 0.0000355SOL |
8RWF | 0.00004057SOL |
9RWF | 0.00004564SOL |
10RWF | 0.00005071SOL |
100000000RWF | 507.16SOL |
500000000RWF | 2,535.81SOL |
1000000000RWF | 5,071.62SOL |
5000000000RWF | 25,358.1SOL |
10000000000RWF | 50,716.2SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang RWF và RWF sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 RWF sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $146.88USD |
![]() | €131.59EUR |
![]() | ₹12,270.71INR |
![]() | Rp2,228,130.78IDR |
![]() | $199.23CAD |
![]() | £110.31GBP |
![]() | ฿4,844.51THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽13,572.99RUB |
![]() | R$798.92BRL |
![]() | د.إ539.42AED |
![]() | ₺5,013.37TRY |
![]() | ¥1,035.97CNY |
![]() | ¥21,150.97JPY |
![]() | $1,144.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $146.88 USD, 1 SOL = €131.59 EUR, 1 SOL = ₹12,270.71 INR, 1 SOL = Rp2,228,130.78 IDR, 1 SOL = $199.23 CAD, 1 SOL = £110.31 GBP, 1 SOL = ฿4,844.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
HYPE chuyển đổi sang RWF
SUI chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02466 |
![]() | 0.000003453 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.3731 |
![]() | 0.1688 |
![]() | 0.0005699 |
![]() | 0.002535 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 91.53 |
![]() | 1.31 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.6492 |
![]() | 0.00000346 |
![]() | 0.009653 |
![]() | 0.1288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solana (SOL) sang Rwandan Franc (RWF)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RWF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

RESOLV Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai RESOLV vĩnh viễn?
Gate cung cấp đòn bẩy lên đến 50x, phù hợp cho các mức độ rủi ro khác nhau để tận dụng lợi nhuận từ sự biến động giá của RESOLV.

Solaxy Token vào năm 2025: Cơ hội đầu tư và các trường hợp sử dụng
Khám phá tác động chuyển đổi của Solaxy lên hệ sinh thái Solana.

Giá trị Solaxy: Phân tích thị trường năm 2025 và hướng dẫn mua sắm
Khám phá tiềm năng của Solaxy - một giải pháp Layer 2 đột phá trong hệ sinh thái Solana.

FRAG-22: Các tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 nâng cao cho Solana vào năm 2025
Khám phá FRAG-22, một tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 tiên tiến sẽ ra mắt trên Solana vào năm 2025.

Solscan 2025: Khai Phá Tính Minh Bạch Của Blockchain Solana
Tìm hiểu cách Solscan nâng cao khả năng phân tích và minh bạch dữ liệu on-chain của Solana năm 2025.

Giải pháp mở rộng Layer 2 Solana: Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái mã hóa vào năm 2025
Khám phá cuộc cách mạng Layer 2 của Solana: SuperSol, SOON và Sonic.
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

HYPE về SOL?

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR
