Unbanked Thị trường hôm nay
Unbanked đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unbanked chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0006037. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNBNK, tổng vốn hóa thị trường của Unbanked tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Unbanked tính bằng HKD đã tăng $0.000001024, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unbanked tính bằng HKD là $75.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNBNK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNBNK sang HKD là $0.0006037 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNBNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNBNK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Unbanked
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNBNK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNBNK/-- Spot is $ and 0%, and UNBNK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unbanked sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi UNBNK sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1UNBNK | 0HKD |
2UNBNK | 0HKD |
3UNBNK | 0HKD |
4UNBNK | 0HKD |
5UNBNK | 0HKD |
6UNBNK | 0HKD |
7UNBNK | 0HKD |
8UNBNK | 0HKD |
9UNBNK | 0HKD |
10UNBNK | 0HKD |
1000000UNBNK | 603.75HKD |
5000000UNBNK | 3,018.77HKD |
10000000UNBNK | 6,037.55HKD |
50000000UNBNK | 30,187.77HKD |
100000000UNBNK | 60,375.55HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang UNBNK
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 1,656.29UNBNK |
2HKD | 3,312.59UNBNK |
3HKD | 4,968.89UNBNK |
4HKD | 6,625.19UNBNK |
5HKD | 8,281.49UNBNK |
6HKD | 9,937.79UNBNK |
7HKD | 11,594.09UNBNK |
8HKD | 13,250.39UNBNK |
9HKD | 14,906.69UNBNK |
10HKD | 16,562.99UNBNK |
100HKD | 165,629.93UNBNK |
500HKD | 828,149.68UNBNK |
1000HKD | 1,656,299.37UNBNK |
5000HKD | 8,281,496.87UNBNK |
10000HKD | 16,562,993.75UNBNK |
Bảng chuyển đổi số tiền UNBNK sang HKD và HKD sang UNBNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UNBNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang UNBNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unbanked phổ biến
Unbanked | 1 UNBNK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Unbanked | 1 UNBNK |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNBNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNBNK = $0 USD, 1 UNBNK = €0 EUR, 1 UNBNK = ₹0.01 INR, 1 UNBNK = Rp1.18 IDR, 1 UNBNK = $0 CAD, 1 UNBNK = £0 GBP, 1 UNBNK = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006079 |
![]() | 0.02523 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.09907 |
![]() | 0.4342 |
![]() | 64.18 |
![]() | 18,744.94 |
![]() | 233.72 |
![]() | 377.51 |
![]() | 0.02518 |
![]() | 106.93 |
![]() | 0.0006039 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.1321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unbanked của bạn
Nhập số lượng UNBNK của bạn
Nhập số lượng UNBNK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unbanked hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unbanked.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unbanked sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unbanked sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unbanked sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unbanked sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unbanked sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unbanked (UNBNK)

Cómo leer el patrón de velas japonesas martillo invertido
En el mundo volátil del trading de criptomonedas, las velas japonesas son herramientas valiosas que ayudan a los inversores

¿Qué es el Valor Máximo Extraíble (MEV) y cómo funciona?
A medida que el ecosistema DeFi continúa expandiéndose, han surgido nuevos términos y fenómenos.

El Análisis Completo del Colapso de ZKJ: ¿Cuál es la Tendencia Futura de ZKJ Después del Shock del Mercado?
El incidente de ZKJ revela tres puntos de riesgo principales de los tokens emergentes.

Análisis y Predicción del Precio de USDT: ¿Superará 0.027 USD en 2025?
A pesar de una caída del 13.45% en el último mes, los indicadores técnicos y las previsiones del mercado sugieren que el token T podría experimentar un punto de inflexión crítico en 2025.

Mainnet vs Testnet: Comparación y Beneficios para los Usuarios
Las redes blockchain se dividen generalmente en dos tipos: mainnet y testnet.

Tendencia de Precio y Pronóstico de MEMEFI
MEMEFI nació el 22 de noviembre de 2024 y es el token nativo del ecosistema MemeFi.