Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07716. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,591,468,466 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng GBP là £266,080,660.84. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng GBP đã tăng £0.005561, biểu thị mức tăng +7.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng GBP là £1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04858.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang GBP là £0.07716 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1029 | 7.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1027 | 6.26% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.1029, with a 24-hour trading change of 7.37%, W/USDT Spot is $0.1029 and 7.37%, and W/USDT Perpetual is $0.1027 and 6.26%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang British Pound
Bảng chuyển đổi W sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.07GBP |
2W | 0.15GBP |
3W | 0.23GBP |
4W | 0.3GBP |
5W | 0.38GBP |
6W | 0.46GBP |
7W | 0.54GBP |
8W | 0.61GBP |
9W | 0.69GBP |
10W | 0.77GBP |
10000W | 771.65GBP |
50000W | 3,858.26GBP |
100000W | 7,716.52GBP |
500000W | 38,582.62GBP |
1000000W | 77,165.25GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 12.95W |
2GBP | 25.91W |
3GBP | 38.87W |
4GBP | 51.83W |
5GBP | 64.79W |
6GBP | 77.75W |
7GBP | 90.71W |
8GBP | 103.67W |
9GBP | 116.63W |
10GBP | 129.59W |
100GBP | 1,295.92W |
500GBP | 6,479.6W |
1000GBP | 12,959.2W |
5000GBP | 64,796W |
10000GBP | 129,592.01W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang GBP và GBP sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.58INR |
![]() | Rp1,558.69IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.39THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽9.49RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.51TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.8JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.1 USD, 1 W = €0.09 EUR, 1 W = ₹8.58 INR, 1 W = Rp1,558.69 IDR, 1 W = $0.14 CAD, 1 W = £0.08 GBP, 1 W = ฿3.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.32 |
![]() | 0.005971 |
![]() | 0.2542 |
![]() | 665.76 |
![]() | 275.79 |
![]() | 0.9732 |
![]() | 3.77 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,769.23 |
![]() | 843.93 |
![]() | 2,456.56 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 0.005987 |
![]() | 164.18 |
![]() | 40.64 |
![]() | 21.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

الطبقة 2 مقابل الطبقة 3: مقارنة حلول توسيع Web3 في عام 2025
استكشف مستقبل قابلية توسع سلسلة الكتل مع مقارنتنا العميقة بين حلول الطبقة 2 مقابل الحلول للطبقة 3 لعام 2025.

ما هو عملة SUIRWAPIN؟
عملة SUIRWAPIN تقود موجة جديدة من الاستثمار في البنية التحتية للبلوكشين.

WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025
اكتشف الإمكانات المحتملة للعملات الرقمية WLFI في عام 2025 من خلال تحليلنا الشامل.

عملة BSW: تمكين التمويل اللامركزي
BSW عملة هي العملة الأساسية والتحكمية لـ Biswap، وهي منصة DeFi تم إطلاقها على Binance Smart Chain في عام 2021.

Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت
بيسواب هو بورصة لامركزية تسهل تبادل الرموز بسلاسة وتوفير السيولة وزراعة العائد على شبكة بينانس الذكية.

سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025
اكتشف كيف أن Web3 والبلوكتشين يقومان بثورة في تسعير الجرارات والزراعة بحلول عام 2025.