Wrapped ADA Thị trường hôm nay
Wrapped ADA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped ADA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped ADA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Wrapped ADA tính bằng CNY đã tăng ¥0.0699, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped ADA tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang CNY là ¥4.63 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WADA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped ADA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WADA/-- Spot is $ and 0%, and WADA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WADA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WADA | 4.63CNY |
2WADA | 9.27CNY |
3WADA | 13.91CNY |
4WADA | 18.55CNY |
5WADA | 23.19CNY |
6WADA | 27.83CNY |
7WADA | 32.47CNY |
8WADA | 37.11CNY |
9WADA | 41.75CNY |
10WADA | 46.38CNY |
100WADA | 463.89CNY |
500WADA | 2,319.47CNY |
1000WADA | 4,638.94CNY |
5000WADA | 23,194.73CNY |
10000WADA | 46,389.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2155WADA |
2CNY | 0.4311WADA |
3CNY | 0.6466WADA |
4CNY | 0.8622WADA |
5CNY | 1.07WADA |
6CNY | 1.29WADA |
7CNY | 1.5WADA |
8CNY | 1.72WADA |
9CNY | 1.94WADA |
10CNY | 2.15WADA |
1000CNY | 215.56WADA |
5000CNY | 1,077.83WADA |
10000CNY | 2,155.66WADA |
50000CNY | 10,778.31WADA |
100000CNY | 21,556.62WADA |
Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang CNY và CNY sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WADA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹54.95INR |
![]() | Rp9,977.26IDR |
![]() | $0.89CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.69THB |
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | ₽60.78RUB |
![]() | R$3.58BRL |
![]() | د.إ2.42AED |
![]() | ₺22.45TRY |
![]() | ¥4.64CNY |
![]() | ¥94.71JPY |
![]() | $5.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.66 USD, 1 WADA = €0.59 EUR, 1 WADA = ₹54.95 INR, 1 WADA = Rp9,977.26 IDR, 1 WADA = $0.89 CAD, 1 WADA = £0.49 GBP, 1 WADA = ฿21.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0006801 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.68 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4765 |
![]() | 70.96 |
![]() | 395.45 |
![]() | 256.19 |
![]() | 106.69 |
![]() | 0.0285 |
![]() | 0.0006797 |
![]() | 2.08 |
![]() | 22.43 |
![]() | 5.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped ADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped ADA (WADA)

Bondex:2025 年领先的 Web3 职业网络
发现 Bondex,这个尖端的 Web3 职业网络,利用区块链技术革新职业发展。

探索巴西加密货币Niobio Cash(NBR)的创新与潜力
Niobio Cash的应用场景正在逐步拓展

MOONPIG:主宰2025年加密趋势的荒诞meme币
深入探索MOONPIG的荒诞世界,这是一种正在席卷加密货币界的meme币现象。

Reau:去中心化的数字资产交易和管理方案
Reau的生态系统还包括一个去中心化自治组织(DAO),用户可以通过持有Reau代币参与治理和决策

Gate 重磅推出「余币宝定期」理财, VIP 尊享高达 4% 年化!
把握机遇升级 VIP,让您的闲置数字资产在 Gate 余币宝中高效运转!

Ripple支付协议:重塑跨境支付的未来
Ripple支付协议的核心优势在于其速度、成本效益和可扩展性