XYO Network Thị trường hôm nay
XYO Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XYO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07659. Với nguồn cung lưu hành là 13,931,216,938.01 XYO, tổng vốn hóa thị trường của XYO tính bằng CNY là ¥7,525,775,970.18. Trong 24h qua, giá của XYO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005537, biểu thị mức giảm -6.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XYO tính bằng CNY là ¥0.574, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0006821.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XYO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XYO sang CNY là ¥0.07659 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XYO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XYO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XYO Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01083 | -5.86% | |
![]() Giao ngay | $0.000004283 | -3.42% |
The real-time trading price of XYO/USDT Spot is $0.01083, with a 24-hour trading change of -5.86%, XYO/USDT Spot is $0.01083 and -5.86%, and XYO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XYO Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XYO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XYO | 0.07CNY |
2XYO | 0.15CNY |
3XYO | 0.22CNY |
4XYO | 0.3CNY |
5XYO | 0.37CNY |
6XYO | 0.45CNY |
7XYO | 0.53CNY |
8XYO | 0.6CNY |
9XYO | 0.68CNY |
10XYO | 0.75CNY |
10000XYO | 759.34CNY |
50000XYO | 3,796.73CNY |
100000XYO | 7,593.47CNY |
500000XYO | 37,967.37CNY |
1000000XYO | 75,934.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XYO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.16XYO |
2CNY | 26.33XYO |
3CNY | 39.5XYO |
4CNY | 52.67XYO |
5CNY | 65.84XYO |
6CNY | 79.01XYO |
7CNY | 92.18XYO |
8CNY | 105.35XYO |
9CNY | 118.52XYO |
10CNY | 131.69XYO |
100CNY | 1,316.92XYO |
500CNY | 6,584.6XYO |
1000CNY | 13,169.2XYO |
5000CNY | 65,846XYO |
10000CNY | 131,692XYO |
Bảng chuyển đổi số tiền XYO sang CNY và CNY sang XYO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XYO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XYO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XYO Network phổ biến
XYO Network | 1 XYO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp164.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
XYO Network | 1 XYO |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XYO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XYO = $0.01 USD, 1 XYO = €0.01 EUR, 1 XYO = ₹0.91 INR, 1 XYO = Rp164.73 IDR, 1 XYO = $0.01 CAD, 1 XYO = £0.01 GBP, 1 XYO = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006807 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.4569 |
![]() | 70.91 |
![]() | 368.73 |
![]() | 264.22 |
![]() | 104.74 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 2.17 |
![]() | 22.24 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XYO Network của bạn
Nhập số lượng XYO của bạn
Nhập số lượng XYO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XYO Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XYO Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XYO Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XYO Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XYO Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XYO Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XYO Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XYO Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XYO Network (XYO)

XYO:開創去中心化數據主權
XYO是XYO網路的效用代幣,這是一個於2018年在以太坊區塊鏈上推出的DePIN平台。

一文了解2025年XYO價格預測
2025年XYO價格將如何表現?

2025 年 XYO 價格:使用案例和挖礦解析
探索 XYO 網路在 2025 年的潛力、變革性使用案例和挖礦機會。

XYO 價格預測 2025:網路價值和市場分析
探索 2025 年 XYO 的價格預測,分析技術進步、生態系統增長和市場動態。

XYO 加密貨幣 2025:價格、用例和挖礦解析
探索 XYO 網路在 2025 年對基於位置的數據的變革性影響。

XYO 代幣:DePIN 創新為數據主權帶來新意義
XYO是由消費者軟體、開發者工具、去中心化網絡和數字資產組成的DePIN生態系統。了解如何購買XYO,分析價格趨勢,並加入社區,探索這個獨特代幣的特色和未來潛力。