ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Euro (EUR)

ZER/EUR: 1 ZER ≈ €0.009786 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009786. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,227,278.3 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng EUR là €124,736.39. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng EUR đã tăng €0.0003367, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng EUR là €11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang EUR

0.009786+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang EUR là €0.009786 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZER sang EUR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZER
0EUR
2ZER
0.01EUR
3ZER
0.02EUR
4ZER
0.03EUR
5ZER
0.04EUR
6ZER
0.05EUR
7ZER
0.06EUR
8ZER
0.07EUR
9ZER
0.08EUR
10ZER
0.09EUR
100000ZER
978.61EUR
500000ZER
4,893.07EUR
1000000ZER
9,786.14EUR
5000000ZER
48,930.74EUR
10000000ZER
97,861.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1EUR
102.18ZER
2EUR
204.37ZER
3EUR
306.55ZER
4EUR
408.74ZER
5EUR
510.92ZER
6EUR
613.11ZER
7EUR
715.29ZER
8EUR
817.48ZER
9EUR
919.66ZER
10EUR
1,021.85ZER
100EUR
10,218.52ZER
500EUR
51,092.62ZER
1000EUR
102,185.24ZER
5000EUR
510,926.22ZER
10000EUR
1,021,852.45ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang EUR và EUR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.91 INR, 1 ZER = Rp166.09 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.45
logo BTCBTC
0.005115
logo ETHETH
0.208
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
244.45
logo BNBBNB
0.8441
logo SOLSOL
3.52
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,926.88
logo TRXTRX
1,950.91
logo ADAADA
801.74
logo STETHSTETH
0.2087
logo WBTCWBTC
0.00511
logo HYPEHYPE
14.31
logo SMARTSMART
402,580.97
logo SUISUI
164.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Ціна токена LayerZero: аналіз та ринкова продуктивність у 2025 році

Ціна токена LayerZero: аналіз та ринкова продуктивність у 2025 році

Зануртесь у продуктивність LayerZero у 2025 році, аналіз ціни токена ZRO та домінування міжмережевих технологій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Ціна Токена LayerZero: Ринкова продуктивність та майбутні перспективи

Ціна Токена LayerZero: Ринкова продуктивність та майбутні перспективи

Ринкова діяльність LayerZero не лише відображає його технологічні переваги, але й демонструє високі очікування ринку щодо його майбутнього розвитку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Ціна LayerZero в 2025 році: ринковий аналіз та інвестиційний потенціал

Ціна LayerZero в 2025 році: ринковий аналіз та інвестиційний потенціал

Досліджуйте метеоричний ріст LayerZero в міжланцюжковій комунікації та його потенційний стрибок цін.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Як справляється монета ZEREBRO? Що таке проект ZEREBRO?

Як справляється монета ZEREBRO? Що таке проект ZEREBRO?

ZEREBRO - це інноваційний проект на основі штучного інтелекту Агента.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
Монета WORTHZERO: монета для тестування без вартості в екосистемі Solana

Монета WORTHZERO: монета для тестування без вартості в екосистемі Solana

Токен WORTHZERO - це унікальна безцінна тестова монета в екосистемі Solana, розгорнута за допомогою гаманця співзасновника Толі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.