Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.5257. Với nguồn cung lưu hành là 19,512,557,334.71 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng UAH là ₴424,115,290,020.05. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.03011, biểu thị mức giảm -5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng UAH là ₴10.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09906.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang UAH là ₴0.5257 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -5.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01265 | -5.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0127 | -5.16% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01265, with a 24-hour trading change of -5.76%, ZIL/USDT Spot is $0.01265 and -5.76%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0127 and -5.16%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ZIL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.52UAH |
2ZIL | 1.05UAH |
3ZIL | 1.57UAH |
4ZIL | 2.1UAH |
5ZIL | 2.62UAH |
6ZIL | 3.15UAH |
7ZIL | 3.68UAH |
8ZIL | 4.2UAH |
9ZIL | 4.73UAH |
10ZIL | 5.25UAH |
1000ZIL | 525.74UAH |
5000ZIL | 2,628.73UAH |
10000ZIL | 5,257.47UAH |
50000ZIL | 26,287.37UAH |
100000ZIL | 52,574.74UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.9ZIL |
2UAH | 3.8ZIL |
3UAH | 5.7ZIL |
4UAH | 7.6ZIL |
5UAH | 9.51ZIL |
6UAH | 11.41ZIL |
7UAH | 13.31ZIL |
8UAH | 15.21ZIL |
9UAH | 17.11ZIL |
10UAH | 19.02ZIL |
100UAH | 190.2ZIL |
500UAH | 951.02ZIL |
1000UAH | 1,902.05ZIL |
5000UAH | 9,510.26ZIL |
10000UAH | 19,020.53ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang UAH và UAH sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp189.56IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.8JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.04 INR, 1 ZIL = Rp189.56 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.563 |
![]() | 0.0001171 |
![]() | 0.004898 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.17 |
![]() | 0.01885 |
![]() | 0.07268 |
![]() | 12.09 |
![]() | 56.28 |
![]() | 16.29 |
![]() | 44.44 |
![]() | 0.004893 |
![]() | 0.0001173 |
![]() | 3.19 |
![]() | 0.7875 |
![]() | 0.5391 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gunzilla: Revolusi Gaming Generasi Berikutnya Didorong oleh Blockchain
Gunzilla adalah proyek pelopor di bidang cryptocurrency dan gaming blockchain

Harga Coin Zilliqa (ZIL): Tren Terbaru, Strategi Perdagangan
Zilliqa (ZIL), platform blockchain yang memiliki throughput tinggi dan memanfaatkan sharding untuk skalabilitas

Gun Token 2025: Bagaimana Gunzilla Games Mengubah Revolusi Permainan Blockchain
Jelajahi Gunzillas Gun Token pada tahun 2025 dan perannya dalam merevolusi permainan blockchain dengan Off The Grid dan GUNZ.

Bagaimana Gunzilla Games (GUN) merevolusi industri gaming dengan blockchain GUNZ dan ‘Off The Grid’
Artikel ini akan menggali latar belakang, fungsi, dan aplikasi terobosan dari token GUN dalam game AAA.

Token GUN: Revolusi Blockchain Gaming AAA oleh Gunzilla Games pada tahun 2025
Artikel tersebut menjelaskan bagaimana teknologi blockchain yang diluncurkan oleh GUNZ dapat menciptakan kepemilikan aset nyata bagi pemain dan membentuk kembali pengalaman bermain game.

MIKU: Koin meme versi populer TikTok Brazil dari Hatsune Miku
Miku Brasil, sebuah konsep unik yang menggabungkan elemen Brasil dengan idola virtual Jepang, sedang menjadi tren di TikTok.