zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Japanese Yen (JPY)

ZK/JPY: 1 ZK ≈ ¥10.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥10.14. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng JPY là ¥5,366,468,722,045.51. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng JPY đã giảm ¥-0.944, biểu thị mức giảm -8.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng JPY là ¥52.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang JPY

¥10.14-8.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang JPY là ¥10.14 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -8.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.06933
-8.09%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06934
-6.6%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06933, with a 24-hour trading change of -8.09%, ZK/USDT Spot is $0.06933 and -8.09%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06934 and -6.6%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ZK sang JPY

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZK
10.14JPY
2ZK
20.28JPY
3ZK
30.42JPY
4ZK
40.56JPY
5ZK
50.7JPY
6ZK
60.84JPY
7ZK
70.98JPY
8ZK
81.12JPY
9ZK
91.26JPY
10ZK
101.4JPY
100ZK
1,014.05JPY
500ZK
5,070.29JPY
1000ZK
10,140.59JPY
5000ZK
50,702.99JPY
10000ZK
101,405.99JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1JPY
0.09861ZK
2JPY
0.1972ZK
3JPY
0.2958ZK
4JPY
0.3944ZK
5JPY
0.493ZK
6JPY
0.5916ZK
7JPY
0.6902ZK
8JPY
0.7889ZK
9JPY
0.8875ZK
10JPY
0.9861ZK
10000JPY
986.13ZK
50000JPY
4,930.67ZK
100000JPY
9,861.34ZK
500000JPY
49,306.74ZK
1000000JPY
98,613.49ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang JPY và JPY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.07 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.88 INR, 1 ZK = Rp1,068.25 IDR, 1 ZK = $0.1 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1594
logo BTCBTC
0.00003403
logo ETHETH
0.001354
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.4
logo BNBBNB
0.005384
logo SOLSOL
0.02023
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.38
logo ADAADA
4.47
logo TRXTRX
12.86
logo STETHSTETH
0.001355
logo WBTCWBTC
0.00003399
logo SUISUI
0.9341
logo LINKLINK
0.2133
logo AVAXAVAX
0.1467

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.