Zone Thị trường hôm nay
Zone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZONE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005524. Với nguồn cung lưu hành là 44,558,757 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của ZONE tính bằng EUR là €22,054.89. Trong 24h qua, giá của ZONE tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZONE tính bằng EUR là €0.09195, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001702.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZONE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang EUR là €0.0005524 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZONE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zone
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZONE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZONE/-- Spot is $ and 0%, and ZONE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zone sang Euro
Bảng chuyển đổi ZONE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZONE | 0EUR |
2ZONE | 0EUR |
3ZONE | 0EUR |
4ZONE | 0EUR |
5ZONE | 0EUR |
6ZONE | 0EUR |
7ZONE | 0EUR |
8ZONE | 0EUR |
9ZONE | 0EUR |
10ZONE | 0EUR |
1000000ZONE | 552.47EUR |
5000000ZONE | 2,762.37EUR |
10000000ZONE | 5,524.74EUR |
50000000ZONE | 27,623.73EUR |
100000000ZONE | 55,247.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,810.03ZONE |
2EUR | 3,620.07ZONE |
3EUR | 5,430.11ZONE |
4EUR | 7,240.15ZONE |
5EUR | 9,050.18ZONE |
6EUR | 10,860.22ZONE |
7EUR | 12,670.26ZONE |
8EUR | 14,480.3ZONE |
9EUR | 16,290.34ZONE |
10EUR | 18,100.37ZONE |
100EUR | 181,003.77ZONE |
500EUR | 905,018.89ZONE |
1000EUR | 1,810,037.79ZONE |
5000EUR | 9,050,188.95ZONE |
10000EUR | 18,100,377.9ZONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ZONE sang EUR và EUR sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zone phổ biến
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZONE = $0 USD, 1 ZONE = €0 EUR, 1 ZONE = ₹0.05 INR, 1 ZONE = Rp9.35 IDR, 1 ZONE = $0 CAD, 1 ZONE = £0 GBP, 1 ZONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.25 |
![]() | 0.005476 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 557.84 |
![]() | 275.74 |
![]() | 0.8945 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 107,811.69 |
![]() | 2,084.86 |
![]() | 3,626.6 |
![]() | 0.2475 |
![]() | 1,016.75 |
![]() | 0.005484 |
![]() | 15.42 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zone của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Xây dựng Tương lai Quản lý Tài sản Kỹ thuật số: Con đường Đổi mới của Gate Ví tiền
Con đường đổi mới của Ví tiền Gate

Đầu tư Coin là gì? Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá đầu tư tiền điện tử là gì và nhận hướng dẫn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu vào năm 2025.

Ví tiền Gate: Trung tâm thông minh định nghĩa lại tương tác Web3
Trung tâm Thông minh Định nghĩa lại Tương tác Web3

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.