Adventure GoldAGLD sang HKD:Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AGLD/HKD: 1 AGLD ≈ $5.48 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $5.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,510,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng HKD là $3,571,498,634.06. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng HKD đã tăng $0.01369, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng HKD là $59.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang HKD

$5.48+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang HKD là $5.48 HKD, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGLD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$0.7084
+0.85%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7094
+1.01%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.7084, with a 24-hour trading change of +0.85%, AGLD/USDT Spot is $0.7084 and +0.85%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.7094 and +1.01%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AGLD sang HKD

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AGLD
5.48HKD
2AGLD
10.97HKD
3AGLD
16.46HKD
4AGLD
21.95HKD
5AGLD
27.44HKD
6AGLD
32.93HKD
7AGLD
38.42HKD
8AGLD
43.91HKD
9AGLD
49.4HKD
10AGLD
54.89HKD
100AGLD
548.9HKD
500AGLD
2,744.52HKD
1,000AGLD
5,489.04HKD
5,000AGLD
27,445.2HKD
10,000AGLD
54,890.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AGLD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1HKD
0.1821AGLD
2HKD
0.3643AGLD
3HKD
0.5465AGLD
4HKD
0.7287AGLD
5HKD
0.9109AGLD
6HKD
1.09AGLD
7HKD
1.27AGLD
8HKD
1.45AGLD
9HKD
1.63AGLD
10HKD
1.82AGLD
1,000HKD
182.18AGLD
5,000HKD
910.9AGLD
10,000HKD
1,821.81AGLD
50,000HKD
9,109.05AGLD
100,000HKD
18,218.11AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang HKD và HKD sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AGLD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.7 USD, 1 AGLD = €0.63 EUR, 1 AGLD = ₹58.86 INR, 1 AGLD = Rp10,687.08 IDR, 1 AGLD = $0.96 CAD, 1 AGLD = £0.53 GBP, 1 AGLD = ฿23.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005598
logo ETHETH
0.01749
logo XRPXRP
20.97
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.08419
logo SOLSOL
0.3803
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
13,599.49
logo STETHSTETH
0.01752
logo TRXTRX
192.49
logo DOGEDOGE
312.06
logo ADAADA
85.82
logo WBTCWBTC
0.00056
logo HYPEHYPE
1.63
logo XLMXLM
157.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.