AME ChainAME sang HKD:Chuyển đổi AME Chain (AME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AME/HKD: 1 AME ≈ $0.005283 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AME Chain Thị trường hôm nay

AME Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005283. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 AME, tổng vốn hóa thị trường của AME tính bằng HKD là $41,193,955.84. Trong 24h qua, giá của AME tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AME tính bằng HKD là $1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002304.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AME sang HKD

$0.005283+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AME sang HKD là $0.005283 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AME Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AME/-- Spot is $ and --, and AME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AME Chain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AME sang HKD

logo AME ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AME
0HKD
2AME
0.01HKD
3AME
0.01HKD
4AME
0.02HKD
5AME
0.02HKD
6AME
0.03HKD
7AME
0.03HKD
8AME
0.04HKD
9AME
0.04HKD
10AME
0.05HKD
100,000AME
528.35HKD
500,000AME
2,641.75HKD
1,000,000AME
5,283.51HKD
5,000,000AME
26,417.55HKD
10,000,000AME
52,835.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AME Chain
1HKD
189.26AME
2HKD
378.53AME
3HKD
567.8AME
4HKD
757.07AME
5HKD
946.34AME
6HKD
1,135.6AME
7HKD
1,324.87AME
8HKD
1,514.14AME
9HKD
1,703.41AME
10HKD
1,892.68AME
100HKD
18,926.8AME
500HKD
94,634.02AME
1,000HKD
189,268.05AME
5,000HKD
946,340.28AME
10,000HKD
1,892,680.57AME

Bảng chuyển đổi số tiền AME sang HKD và HKD sang AME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AME Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AME = $0 USD, 1 AME = €0 EUR, 1 AME = ₹0.06 INR, 1 AME = Rp11.05 IDR, 1 AME = $0 CAD, 1 AME = £0 GBP, 1 AME = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005762
logo ETHETH
0.01394
logo XRPXRP
21.39
logo USDTUSDT
64.11
logo BNBBNB
0.07478
logo SOLSOL
0.3133
logo USDCUSDC
64.15
logo SMARTSMART
9,055.82
logo STETHSTETH
0.014
logo DOGEDOGE
291.26
logo TRXTRX
183.7
logo ADAADA
74.22
logo LINKLINK
2.63
logo WBTCWBTC
0.0005755
logo HYPEHYPE
1.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AME Chain (AME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AME của bạn

Nhập số lượng AME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AME Chain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AME Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AME Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AME Chain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AME Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide