Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Ouguiya Mauritania (MRU) là UM31,197.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,288,073.64 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng MRU là UM172,674,839,962,650.44. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng MRU đã tăng UM440.56, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng MRU là UM34,107.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM1.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang MRU là UM31,197.51 MRU, với sự thay đổi +1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/MRU của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $787.6 | +1.32% | |
![]() Giao ngay | $0.006735 | +1.26% | |
![]() Giao ngay | $786.9 | +1.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $786.9 | +1.33% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $787.6, with a 24-hour trading change of +1.32%, BNB/USDT Spot is $787.6 and +1.32%, and BNB/USDT Perpetual is $786.9 and +1.33%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Ouguiya Mauritania
Bảng chuyển đổi BNB sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 31,197.51MRU |
2BNB | 62,395.03MRU |
3BNB | 93,592.55MRU |
4BNB | 124,790.07MRU |
5BNB | 155,987.59MRU |
6BNB | 187,185.11MRU |
7BNB | 218,382.63MRU |
8BNB | 249,580.14MRU |
9BNB | 280,777.66MRU |
10BNB | 311,975.18MRU |
100BNB | 3,119,751.87MRU |
500BNB | 15,598,759.35MRU |
1,000BNB | 31,197,518.7MRU |
5,000BNB | 155,987,593.5MRU |
10,000BNB | 311,975,187MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.00003205BNB |
2MRU | 0.0000641BNB |
3MRU | 0.00009616BNB |
4MRU | 0.0001282BNB |
5MRU | 0.0001602BNB |
6MRU | 0.0001923BNB |
7MRU | 0.0002243BNB |
8MRU | 0.0002564BNB |
9MRU | 0.0002884BNB |
10MRU | 0.0003205BNB |
10,000,000MRU | 320.53BNB |
50,000,000MRU | 1,602.69BNB |
100,000,000MRU | 3,205.38BNB |
500,000,000MRU | 16,026.91BNB |
1,000,000,000MRU | 32,053.83BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang MRU và MRU sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 MRU sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $785.1USD |
![]() | €703.37EUR |
![]() | ₹65,589.14INR |
![]() | Rp11,909,759.5IDR |
![]() | $1,064.91CAD |
![]() | £589.61GBP |
![]() | ฿25,894.8THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽72,550.07RUB |
![]() | R$4,270.39BRL |
![]() | د.إ2,883.28AED |
![]() | ₺26,797.35TRY |
![]() | ¥5,537.47CNY |
![]() | ¥113,055.73JPY |
![]() | $6,117.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $785.1 USD, 1 BNB = €703.37 EUR, 1 BNB = ₹65,589.14 INR, 1 BNB = Rp11,909,759.5 IDR, 1 BNB = $1,064.91 CAD, 1 BNB = £589.61 GBP, 1 BNB = ฿25,894.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
XLM chuyển đổi sang MRU
HYPE chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7476 |
![]() | 0.0001079 |
![]() | 0.003222 |
![]() | 3.78 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.01602 |
![]() | 0.07134 |
![]() | 12.58 |
![]() | 1,842.81 |
![]() | 0.00322 |
![]() | 56.62 |
![]() | 37.18 |
![]() | 15.84 |
![]() | 0.0001079 |
![]() | 27.32 |
![]() | 0.3046 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ouguiya Mauritania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Ouguiya Mauritania (MRU)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Ouguiya Mauritania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MRU hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Ouguiya Mauritania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Ouguiya Mauritania (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Ouguiya Mauritania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Ouguiya Mauritania?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Ouguiya Mauritania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ouguiya Mauritania (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Perry News: PERRY Coin Soars 100%, Leading the BSC Meme Sector
The name and image of PERRY originate from the official mascot of BNB Chain, a Belgian Malinois dog symbolizing loyalty and trust.

Exploring Crepe: An Innovative Yield Platform on BNB Chain Redefining the DeFi Experience
Crepe, as an innovative protocol built on the BNB Chain, is attracting industry attention with its unique yield mechanism and user-friendly design.

BNB USDT: Live Price, Market Trends, and Trading Insights
Track BNB/USDT price updates, explore market trends, and get key trading insights today.