Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12,097.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng IDR là Rp6,641,116,599,361,165,902.35. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng IDR đã tăng Rp816.39, biểu thị mức tăng +7.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng IDR là Rp46,874.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp292.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang IDR là Rp12,097.86 IDR, với sự thay đổi +7.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7989 | +7.61% | |
![]() Giao ngay | $0.000006834 | +6.03% | |
![]() Giao ngay | $0.7962 | +7.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7992 | +7.74% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7989, with a 24-hour trading change of +7.61%, ADA/USDT Spot is $0.7989 and +7.61%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7992 and +7.74%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ADA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 12,097.86IDR |
2ADA | 24,195.72IDR |
3ADA | 36,293.59IDR |
4ADA | 48,391.45IDR |
5ADA | 60,489.32IDR |
6ADA | 72,587.18IDR |
7ADA | 84,685.04IDR |
8ADA | 96,782.91IDR |
9ADA | 108,880.77IDR |
10ADA | 120,978.64IDR |
100ADA | 1,209,786.42IDR |
500ADA | 6,048,932.11IDR |
1,000ADA | 12,097,864.22IDR |
5,000ADA | 60,489,321.1IDR |
10,000ADA | 120,978,642.2IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00008265ADA |
2IDR | 0.0001653ADA |
3IDR | 0.0002479ADA |
4IDR | 0.0003306ADA |
5IDR | 0.0004132ADA |
6IDR | 0.0004959ADA |
7IDR | 0.0005786ADA |
8IDR | 0.0006612ADA |
9IDR | 0.0007439ADA |
10IDR | 0.0008265ADA |
10,000,000IDR | 826.59ADA |
50,000,000IDR | 4,132.96ADA |
100,000,000IDR | 8,265.92ADA |
500,000,000IDR | 41,329.6ADA |
1,000,000,000IDR | 82,659.21ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang IDR và IDR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.63INR |
![]() | Rp12,097.86IDR |
![]() | $1.08CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.3THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽73.7RUB |
![]() | R$4.34BRL |
![]() | د.إ2.93AED |
![]() | ₺27.22TRY |
![]() | ¥5.62CNY |
![]() | ¥114.84JPY |
![]() | $6.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.8 USD, 1 ADA = €0.71 EUR, 1 ADA = ₹66.63 INR, 1 ADA = Rp12,097.86 IDR, 1 ADA = $1.08 CAD, 1 ADA = £0.6 GBP, 1 ADA = ฿26.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001952 |
![]() | 0.0000002827 |
![]() | 0.000008461 |
![]() | 0.009871 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004195 |
![]() | 0.0001882 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.6 |
![]() | 0.000008472 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 0.09755 |
![]() | 0.04132 |
![]() | 0.0000002824 |
![]() | 0.07119 |
![]() | 0.0008107 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.