cVault Thị trường hôm nay
cVault đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5,396.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng EUR là €48,350,841.43. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng EUR đã tăng €233.37, biểu thị mức tăng +4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng EUR là €358,360, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €449.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang EUR là €5,396.9 EUR, với sự thay đổi +4.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch cVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6,023.7 | +4.47% |
The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $6,023.7, with a 24-hour trading change of +4.47%, CVAULTCORE/USDT Spot is $6,023.7 and +4.47%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi cVault sang Euro
Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVAULTCORE | 5,396.9EUR |
2CVAULTCORE | 10,793.8EUR |
3CVAULTCORE | 16,190.7EUR |
4CVAULTCORE | 21,587.6EUR |
5CVAULTCORE | 26,984.5EUR |
6CVAULTCORE | 32,381.4EUR |
7CVAULTCORE | 37,778.31EUR |
8CVAULTCORE | 43,175.21EUR |
9CVAULTCORE | 48,572.11EUR |
10CVAULTCORE | 53,969.01EUR |
100CVAULTCORE | 539,690.16EUR |
500CVAULTCORE | 2,698,450.8EUR |
1,000CVAULTCORE | 5,396,901.6EUR |
5,000CVAULTCORE | 26,984,508EUR |
10,000CVAULTCORE | 53,969,016EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CVAULTCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0001852CVAULTCORE |
2EUR | 0.0003705CVAULTCORE |
3EUR | 0.0005558CVAULTCORE |
4EUR | 0.0007411CVAULTCORE |
5EUR | 0.0009264CVAULTCORE |
6EUR | 0.001111CVAULTCORE |
7EUR | 0.001297CVAULTCORE |
8EUR | 0.001482CVAULTCORE |
9EUR | 0.001667CVAULTCORE |
10EUR | 0.001852CVAULTCORE |
1,000,000EUR | 185.29CVAULTCORE |
5,000,000EUR | 926.45CVAULTCORE |
10,000,000EUR | 1,852.91CVAULTCORE |
50,000,000EUR | 9,264.57CVAULTCORE |
100,000,000EUR | 18,529.15CVAULTCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang EUR và EUR sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVAULTCORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cVault phổ biến
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | $6,024USD |
![]() | €5,396.9EUR |
![]() | ₹503,259.42INR |
![]() | Rp91,382,487.86IDR |
![]() | $8,170.95CAD |
![]() | £4,524.02GBP |
![]() | ฿198,688.39THB |
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | ₽556,670.01RUB |
![]() | R$32,766.34BRL |
![]() | د.إ22,123.14AED |
![]() | ₺205,613.58TRY |
![]() | ¥42,488.48CNY |
![]() | ¥867,466.24JPY |
![]() | $46,935.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $6,024 USD, 1 CVAULTCORE = €5,396.9 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹503,259.42 INR, 1 CVAULTCORE = Rp91,382,487.86 IDR, 1 CVAULTCORE = $8,170.95 CAD, 1 CVAULTCORE = £4,524.02 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿198,688.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.99 |
![]() | 0.004877 |
![]() | 0.16 |
![]() | 192.11 |
![]() | 558.08 |
![]() | 0.7432 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.09 |
![]() | 131,679.68 |
![]() | 0.1602 |
![]() | 1,711.48 |
![]() | 2,815.26 |
![]() | 772.34 |
![]() | 3.41 |
![]() | 0.004891 |
![]() | 14.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

Polymath là gì? Đơn giản hóa việc phát hành Token chứng khoán cho tài sản được quản lý
Khám phá cách Polymath đơn giản hóa việc tạo và quản lý các TOKEN chứng khoán tuân thủ trên blockchain.

Cái gì để khai thác: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về cách chọn Tiền điện tử phù hợp
Tìm hiểu cách chọn tiền điện tử tốt nhất để khai thác dựa trên lợi nhuận, phần cứng và xu hướng thị trường.

SOL sang USD: Hiểu giá trị của Token gốc Solana
Theo dõi tỷ giá SOL sang USD và tìm hiểu những gì thúc đẩy giá trị của tiền điện tử gốc Solana.

SOL đến CAD: Hiểu về giá Solana bằng Đô la Canada
Học cách theo dõi tỷ giá SOL sang CAD và hiểu giá trị của Solana trên thị trường tiền điện tử của Canada.

Phân tích toàn diện về giao dịch trước thị trường của HYPER
Giao dịch trước thị trường thành công về cơ bản là sự nhận thức sớm về sự đồng thuận của thị trường.

SOL đến CAD: Cách các nhà giao dịch Canada theo dõi giá Solana và lý do tại sao điều đó quan trọng
Tìm hiểu cách các nhà giao dịch Canada theo dõi tỷ giá SOL sang CAD và điều đó có ý nghĩa gì đối với chiến lược tiền điện tử của họ.