CVNXCVNX sang EUR:Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Euro (EUR)

CVNX/EUR: 1 CVNX ≈ €0.00345 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CVNX Thị trường hôm nay

CVNX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVNX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00345. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,380,900 CVNX, tổng vốn hóa thị trường của CVNX tính bằng EUR là €36,765.87. Trong 24h qua, giá của CVNX tính bằng EUR đã tăng €0.0000007245, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVNX tính bằng EUR là €12.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005063.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVNX sang EUR

0.00345+0.021%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVNX sang EUR là €0.00345 EUR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVNX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVNX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CVNX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVNX/-- Spot is $ and --, and CVNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CVNX sang Euro

Bảng chuyển đổi CVNX sang EUR

logo CVNXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CVNX
0EUR
2CVNX
0EUR
3CVNX
0.01EUR
4CVNX
0.01EUR
5CVNX
0.01EUR
6CVNX
0.02EUR
7CVNX
0.02EUR
8CVNX
0.02EUR
9CVNX
0.03EUR
10CVNX
0.03EUR
100,000CVNX
345.09EUR
500,000CVNX
1,725.48EUR
1,000,000CVNX
3,450.97EUR
5,000,000CVNX
17,254.87EUR
10,000,000CVNX
34,509.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CVNX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CVNX
1EUR
289.77CVNX
2EUR
579.54CVNX
3EUR
869.31CVNX
4EUR
1,159.09CVNX
5EUR
1,448.86CVNX
6EUR
1,738.63CVNX
7EUR
2,028.41CVNX
8EUR
2,318.18CVNX
9EUR
2,607.95CVNX
10EUR
2,897.73CVNX
100EUR
28,977.31CVNX
500EUR
144,886.58CVNX
1,000EUR
289,773.17CVNX
5,000EUR
1,448,865.89CVNX
10,000EUR
2,897,731.78CVNX

Bảng chuyển đổi số tiền CVNX sang EUR và EUR sang CVNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CVNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CVNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CVNX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVNX = $0 USD, 1 CVNX = €0 EUR, 1 CVNX = ₹0.35 INR, 1 CVNX = Rp65.48 IDR, 1 CVNX = $0.01 CAD, 1 CVNX = £0 GBP, 1 CVNX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.49
logo BTCBTC
0.004987
logo ETHETH
0.1224
logo XRPXRP
190.69
logo USDTUSDT
581.08
logo BNBBNB
0.6581
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
580.99
logo SMARTSMART
106,175.77
logo STETHSTETH
0.1231
logo DOGEDOGE
2,467.64
logo TRXTRX
1,599.91
logo ADAADA
628.03
logo LINKLINK
21.06
logo WBTCWBTC
0.004988
logo HYPEHYPE
13.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CVNX của bạn

Nhập số lượng CVNX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CVNX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CVNX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CVNX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CVNX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CVNX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.