EthereumETH sang NPR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)

ETH/NPR: 1 ETH ≈ रू520,712.63 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू520,712.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NPR là रू8,402,124,384,076,978.89. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NPR đã tăng रू22,077.11, biểu thị mức tăng +4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NPR là रू652,101.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू57.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NPR

रू520,712.63+4.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NPR là रू520,712.63 NPR, với sự thay đổi +4.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$3,901.08
+4.60%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.0334
+3.02%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$3,900.2
+4.50%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,899.55
+4.60%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,901.08, with a 24-hour trading change of +4.60%, ETH/USDT Spot is $3,901.08 and +4.60%, and ETH/USDT Perpetual is $3,899.55 and +4.60%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi ETH sang NPR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ETH
520,712.63NPR
2ETH
1,041,425.27NPR
3ETH
1,562,137.91NPR
4ETH
2,082,850.55NPR
5ETH
2,603,563.18NPR
6ETH
3,124,275.82NPR
7ETH
3,644,988.46NPR
8ETH
4,165,701.1NPR
9ETH
4,686,413.73NPR
10ETH
5,207,126.37NPR
100ETH
52,071,263.75NPR
500ETH
260,356,318.76NPR
1,000ETH
520,712,637.53NPR
5,000ETH
2,603,563,187.68NPR
10,000ETH
5,207,126,375.36NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ETH

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NPR
0.00000192ETH
2NPR
0.00000384ETH
3NPR
0.000005761ETH
4NPR
0.000007681ETH
5NPR
0.000009602ETH
6NPR
0.00001152ETH
7NPR
0.00001344ETH
8NPR
0.00001536ETH
9NPR
0.00001728ETH
10NPR
0.0000192ETH
100,000,000NPR
192.04ETH
500,000,000NPR
960.22ETH
1,000,000,000NPR
1,920.44ETH
5,000,000,000NPR
9,602.22ETH
10,000,000,000NPR
19,204.45ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NPR và NPR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NPR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,895.36 USD, 1 ETH = €3,489.85 EUR, 1 ETH = ₹325,427.72 INR, 1 ETH = Rp59,091,581.66 IDR, 1 ETH = $5,283.67 CAD, 1 ETH = £2,925.42 GBP, 1 ETH = ฿128,479.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2215
logo BTCBTC
0.00003208
logo ETHETH
0.0009602
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.73
logo BNBBNB
0.004761
logo SOLSOL
0.02135
logo USDCUSDC
3.74
logo SMARTSMART
522.13
logo STETHSTETH
0.0009614
logo DOGEDOGE
16.77
logo TRXTRX
11.07
logo ADAADA
4.69
logo WBTCWBTC
0.00003205
logo XLMXLM
8.07
logo HYPEHYPE
0.092

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.