eZKaliburSWORD sang EUR:Chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Euro (EUR)

SWORD/EUR: 1 SWORD ≈ €0.01952 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

eZKalibur Thị trường hôm nay

eZKalibur đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SWORD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01952. Với nguồn cung lưu hành là 0 SWORD, tổng vốn hóa thị trường của SWORD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SWORD tính bằng EUR đã giảm €-0.00008551, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SWORD tính bằng EUR là €0.2977, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009515.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWORD sang EUR

0.01952-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWORD sang EUR là €0.01952 EUR, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SWORD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWORD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch eZKalibur

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SWORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SWORD/-- Spot is $ and --, and SWORD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi eZKalibur sang Euro

Bảng chuyển đổi SWORD sang EUR

logo eZKaliburSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SWORD
0.01EUR
2SWORD
0.03EUR
3SWORD
0.05EUR
4SWORD
0.07EUR
5SWORD
0.09EUR
6SWORD
0.11EUR
7SWORD
0.13EUR
8SWORD
0.15EUR
9SWORD
0.17EUR
10SWORD
0.19EUR
10,000SWORD
195.21EUR
50,000SWORD
976.05EUR
100,000SWORD
1,952.11EUR
500,000SWORD
9,760.58EUR
1,000,000SWORD
19,521.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SWORD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo eZKalibur
1EUR
51.22SWORD
2EUR
102.45SWORD
3EUR
153.67SWORD
4EUR
204.9SWORD
5EUR
256.13SWORD
6EUR
307.35SWORD
7EUR
358.58SWORD
8EUR
409.81SWORD
9EUR
461.03SWORD
10EUR
512.26SWORD
100EUR
5,122.64SWORD
500EUR
25,613.21SWORD
1,000EUR
51,226.42SWORD
5,000EUR
256,132.12SWORD
10,000EUR
512,264.25SWORD

Bảng chuyển đổi số tiền SWORD sang EUR và EUR sang SWORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SWORD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SWORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eZKalibur phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWORD = $0.02 USD, 1 SWORD = €0.02 EUR, 1 SWORD = ₹2 INR, 1 SWORD = Rp372.25 IDR, 1 SWORD = $0.03 CAD, 1 SWORD = £0.02 GBP, 1 SWORD = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.98
logo BTCBTC
0.005258
logo ETHETH
0.1274
logo XRPXRP
198.86
logo USDTUSDT
585.17
logo BNBBNB
0.6839
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
83,638.64
logo STETHSTETH
0.1279
logo TRXTRX
1,663.07
logo DOGEDOGE
2,669.59
logo ADAADA
678.73
logo LINKLINK
23.75
logo HYPEHYPE
12.89
logo WBTCWBTC
0.005258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SWORD của bạn

Nhập số lượng SWORD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eZKalibur hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eZKalibur.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eZKalibur sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eZKalibur sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi eZKalibur sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến eZKalibur (SWORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide