GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME2 chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1235. Với nguồn cung lưu hành là 17,909,388,870 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GAME2 tính bằng TRY là ₺75,509,744,823.7. Trong 24h qua, giá của GAME2 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.001696, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME2 tính bằng TRY là ₺0.4437, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.08048.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang TRY là ₺0.1235 TRY, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAME2/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/TRY trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003618 | -0.93% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003618, with a 24-hour trading change of -0.93%, GAME2/USDT Spot is $0.003618 and -0.93%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GAME2 sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.12TRY |
2GAME2 | 0.24TRY |
3GAME2 | 0.37TRY |
4GAME2 | 0.49TRY |
5GAME2 | 0.61TRY |
6GAME2 | 0.74TRY |
7GAME2 | 0.86TRY |
8GAME2 | 0.98TRY |
9GAME2 | 1.11TRY |
10GAME2 | 1.23TRY |
1,000GAME2 | 123.52TRY |
5,000GAME2 | 617.62TRY |
10,000GAME2 | 1,235.25TRY |
50,000GAME2 | 6,176.25TRY |
100,000GAME2 | 12,352.51TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 8.09GAME2 |
2TRY | 16.19GAME2 |
3TRY | 24.28GAME2 |
4TRY | 32.38GAME2 |
5TRY | 40.47GAME2 |
6TRY | 48.57GAME2 |
7TRY | 56.66GAME2 |
8TRY | 64.76GAME2 |
9TRY | 72.85GAME2 |
10TRY | 80.95GAME2 |
100TRY | 809.55GAME2 |
500TRY | 4,047.75GAME2 |
1,000TRY | 8,095.51GAME2 |
5,000TRY | 40,477.58GAME2 |
10,000TRY | 80,955.17GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang TRY và TRY sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GAME2 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.3 INR, 1 GAME2 = Rp54.9 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
PMX chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8851 |
![]() | 0.0001305 |
![]() | 0.00429 |
![]() | 5.24 |
![]() | 14.65 |
![]() | 0.01974 |
![]() | 0.0929 |
![]() | 14.64 |
![]() | 3,439.25 |
![]() | 0.004297 |
![]() | 45.49 |
![]() | 75.8 |
![]() | 20.99 |
![]() | 0.08955 |
![]() | 0.0001303 |
![]() | 0.4026 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GameBuild (GAME2) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Cái gì để khai thác: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về cách chọn Tiền điện tử phù hợp
Tìm hiểu cách chọn tiền điện tử tốt nhất để khai thác dựa trên lợi nhuận, phần cứng và xu hướng thị trường.

SOL sang USD: Hiểu giá trị của Token gốc Solana
Theo dõi tỷ giá SOL sang USD và tìm hiểu những gì thúc đẩy giá trị của tiền điện tử gốc Solana.

SOL đến CAD: Hiểu về giá Solana bằng Đô la Canada
Học cách theo dõi tỷ giá SOL sang CAD và hiểu giá trị của Solana trên thị trường tiền điện tử của Canada.

Phân tích toàn diện về giao dịch trước thị trường của HYPER
Giao dịch trước thị trường thành công về cơ bản là sự nhận thức sớm về sự đồng thuận của thị trường.

SOL đến CAD: Cách các nhà giao dịch Canada theo dõi giá Solana và lý do tại sao điều đó quan trọng
Tìm hiểu cách các nhà giao dịch Canada theo dõi tỷ giá SOL sang CAD và điều đó có ý nghĩa gì đối với chiến lược tiền điện tử của họ.
Dự đoán giá Airdrop ZOO: Phân tích biến động ngắn hạn và tiềm năng dài hạn
Bài viết này cung cấp phân tích sâu sắc về quỹ đạo giá của ZOO dựa trên dữ liệu on-chain mới nhất, các chỉ báo kỹ thuật và những phát triển sinh thái.